여기가 골동품 가게지요?
[Yeogiga goldongpum gagejiyo?]
Đây có phải là cửa hàng đồ cổ không ạ?
네, 무얼 찾으세요?
[Ne, mueol chajeuseyo?]
Vâng, đúng vậy. Anh muốn mua gì ạ?
한국 도자기를 하나 사고 싶어요.
[Han-guk dojagireul hana sago sipeoyo.]
Tôi muốn mua đồ gốm Hàn Quốc.
이 백자는 어때요?
[I baekjaneun eottaeyo?]
Anh thấy đồ gốm trắng này thế nào?
청자는 없나요?
[Cheongjaneun eomnayo?]
Có màu ngọc bích không ạ?
여기 많이 있어요. 어떤 종류를 찾으시는데요?
[Yeogi mani isseoyo. Etteon jongnyureul chajeusineundeyo?]
Chúng tôi có rất nhiều. Anh muốn tìm loại nào?
저기 있는 꽃병은 얼마예요?
[Jeogi inneun kkotppyeong-eun eolmayeyo?]
Chiếc bình hoa kia giá bao nhiêu?
20만 원이에요.
[isimman-wonieyo.]
Giá 200.000 won.
저 벽에 걸린 그림은 얼마나 오래 된 거예요?
[Jeo byeog-e geollin geurimeun eolmana ore doen geoyeyo?]
Thế bức tranh treo trên tường đằng kia được bao nhiêu năm rồi ạ?
백 년도 넘은 거예요. 아주 유명한 한국화예요.
[Baengnyeondo neomeun geoyeyo. Aju yumyeong-han han-ukhwayeyo.]
Bức tranh đó trên 100 năm rồi. Đó là một bức họa Hàn Quốc rất nổi tiếng.