BÀI 2. Trên tắc xi
- 택 시[thecs’i]tắc xi
- 기 사[kisa]tài xế / lái xe
- 횡단보도[huêngđanbôđô]chỗ sang đường dành cho người đi bộ
- 육 교[yuk’yô]cầu vượt
- 신호등[sin-hôđưng]đèn giao thông
- 사거리[sagơri]ngã tư
- 보이다[pôiđa]thấy
- 방 향[pang-hyang]phương hướng
- 교 통[kyôthông]giao thông
- 타 다[thađa]đi xe, lên xe
- 갈아타다[karathađa]đổi xe
- 돌아가다[tôragađa]quay lại
- 막히다[makhiđa]tắc (đường)
- 세우다[sêuđa]dừng lại
- 직 진[chicch’in]đi thẳng
- 우회전[uhuê-chơn]rẽ phải
- 좌회전[choahuê-chơn]rẽ trái
- 유 턴[yuthơn]quay đầu xe