Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Tâm hồn cao đẹp (8) 당연하죠

2019-02-11

Mẫu câu trong tuần

당연하죠 (Đương nhiên rồi.) 

[Dang-yeon-ha-jyo]


Phân tích

Câu thể hiện sự khẳng định của người nói về một sự thật, sự việc nào đó ở dạng thân mật kính trọng.

당연하다    đương nhiên

-지               đuôi kết thúc câu xác nhận một sự thật mà cả người nói và người nghe đều biết

-요               đuôi câu kính ngữ thân mật             

* 당연하다 (đương nhiên) + -죠(đuôi kết thúc câu xác nhận một sự thật mà cả người nói và người nghe đều biết dạng thân mật kính trọng) = 당연하죠 (Đương nhiên rồi.) 

 

Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu “Đương nhiên rồi.

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật
당연하지
Thân mật kính trọng
당연하죠
Kính trọng
당연합니다


* Câu có nghĩa “Đương nhiên rồi.” khác trong tiếng Hàn

Mẫu câu
Chú ý (Ghi chú)
물론이죠 / 물론이지

그럼 / 그럼요

당근이죠 / 당근이지
Chưa được công nhận là từ chuẩn.


* Ví dụ cụ thể về mẫu câu “Đương nhiên rồi.”

Ví dụ
Nghĩa

A: 한국어 드라마 좋아해요?

B: 당연하죠. /당근이죠. / 그럼요.

A: Em có thích phim truyền hình Hàn Quốc không?

B: Đương nhiên rồi ạ

A: 식당 예약 좀 도와줄 수 있을까요?

B: 당연합니다. 예약하겠습니다.

A: Cô có thể giúp đặt nhà hàng được không?

B: Đương nhiên rồi. Tôi sẽ đặt ạ.

A: 내 생일이 기억하지?

B: 물론이지. / 당연하지. / 그럼~!

A: Cậu nhớ ngày sinh của mình chứ?

B: Đương nhiên rồi.


* Ví dụ về trạng ngữ của “당연하다” là “당연히

Ví dụ
Nghĩa
당연히 가야지.Tất nhiên là mình đi chứ.
돈은 당연히 필요하지.Tiền thì tất nhiên là cần rồi.
물론 아기는 모유를 먹어야죠.Đương nhiên trẻ sơ sinh phải bú sữa mẹ rồi.


Lựa chọn của ban biên tập