Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Đường đến sân bay (8) 말을 말자

2021-10-18

Mẫu câu trong tuần 

말을 말자 (Thôi, đừng nói nữa)

[ma-reul mal-ja]


Phân tích 

Câu nói ở dạng thân mật trống không, dùng khi cho rằng những lời nói của đối phương quá vô lý, không đáng để đáp lại.


말     lời nói

-을     yếu tố đứng sau bổ ngữ trong câu

말다    đừng, thôi

-자     đuôi kết thúc câu dạng thân mật, có nghĩa đề nghị người nghe cùng làm việc gì hoặc thể hiện ý chí của người nói


* 말 (lời nói) + -을 (yếu tố đứng sau bổ ngữ trong câu) + 말다 (đừng, thôi) + -자 (đuôi kết thúc câu) = 말을 말자 (Thôi, đừng nói nữa)


Cách diễn đạt    

* Các dạng kính ngữ của câu "Thôi, đừng nói nữa"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

말을 말자

(ma-reul mal-ja)


* Ứng dụng mẫu câu "Thôi, đừng nói nữa"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa

Người mẹ rất bực mình sau khi cằn nhằn con trai chỉ chơi game mà không có ý chí xin việc nhưng chỉ nghe con biện minh là đang định tìm việc làm.    

말을 말자. 아우 속 터져.

(ma-reul mal-ja. a-u sok teo-jyeo)

Thôi, đừng nói nữa. Ôi, bức bối thật!

Hoang mang nói với người bạn đã đến đúng giờ hẹn xem phim sau khi biết một bạn khác đã quên hẹn và đi chơi nơi khác.

말을 말자. 우리끼리 보러 가.

(ma-reul mal-ja. u-ri-kki-ri bo-reo ga)

Thôi, đừng nói nữa. Chúng mình đi xem thôi.


Lựa chọn của ban biên tập