Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Radio tình yêu (7) 그럴 리가?

2018-11-05

Mẫu câu trong tuần

그럴 리가?   (Có lẽ nào lại như vậy?)

[Cư-rol-li-ga?]


Phân tích

Câu nói dùng khi người nói muốn phủ định một nội dung, hay luận điểm nào đó, không đúng với lẽ thường một cách thân mật. “그럴 리가?” vốn dĩ là câu đã được giản lược động từ “없다”, câu hoàn chỉnh ở dạng thân mật là “그럴 리가 없어”


그렇다  Như vậy, như thế

리          Lý, lẽ 

~가        yếu tố đứng sau danh từ, thể hiện danh từ là chủ ngữ

*그렇다(như vậy) + (으)ㄹ 리 (lý, lẽ) + 가(yếu tố sau chủ ngữ) = 그럴 리가?

 

Cách diễn đạt

* Cách nói “Có lẽ nào lại như vậy?” ở các dạng kính ngữ và thân mật

Thân mật
그럴 리가
Kính trọng thân mật
그럴 리가요


* Câu “그럴 리가” kết hợp với động từ “있다”-“có” và “없다”-“không”


“그럴 리가”+ “없다”
“그럴 리가”+ “있다”
Ý nghĩa
Câu ở dạng khẳng định, thể hiện sự phủ định một cách dứt khoát nội dung được đề cập trước đó
Câu ở dạng nghi vấn, thể hiện người nói phủ định nội dung đề cập trước đó một cách hoài nghi
Mức độ kính ngữ
Thân mật
그럴 리가 없어
그럴 리가 있겠어?
Thân mật kính trọng
그럴 리가 없어요
그럴 리가 있겠어요?
Kính trọng
그럴 리가 없습니다
그럴 리가 있겠습니까?


* Một số phó từ sử dụng với cụm từ “그럴 리가

Mẫu câu
Nghĩa
약속을 잊을 리가 없어.
Không có lý nào lại quên hẹn.
여름에 눈이 올 리가 없어.
Không có lý nào mà tuyết lại rơi vào mùa hè.
주말이 이렇게 바쁠 리가 없어.

Cuối tuần không có lý nào lại bận thế này.


Lựa chọn của ban biên tập