Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Cuộc đời hoàng kim (6) 좋은 아침이에요

2019-04-22

Mẫu câu trong tuần

좋은 아침이에요. (Chúc anh buổi sáng tốt lành.)

[Jo-eun-a-chim-i-e-yo]


Phân tích

Câu câu chào vào buổi sáng, chúc đối phương có buổi sáng tốt lành ở dạng kính trọng thân mật.

좋다           tốt đẹp, tốt lành

-은             yếu tố cấu thành cụm định ngữ của tính từ

아침          buổi sáng

이다          là

-(이)에요  đuôi kết thúc câu thân mật kính trọng

                                        

* 좋다 (tốt lành) + -은 (yếu tố cấu thành cụm định ngữ) + 아침 (buổi sáng) + 이다 (là) + -(이) 에요 (đuôi kết thúc câu thân mật kính trọng) = 좋은 아침이에요 (Chúc anh buổi sáng tốt lành)

 

Cách diễn đạt

* Cách nói “Chúc anh buổi sáng tốt lành” ở các dạng kính ngữ

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật

좋은 아침! (Jo-eun-a-chim)

안녕! (An-nyeong)

굿모닝! (Good morning)

Kính trọng thân mật
좋은 아침이에요. (Jo-eun-a-chim-i-e-yo)
Kính trọng
좋은 아침입니다. (Jo-eun-a-chim-im-ni-ta)


* Một số câu chúc trong ngày bằng tiếng Hàn

Ví dụ
Nghĩa

좋은 하루 되세요.

(Jo-eun-ha-ru-tue-se-yo)

좋은 하루 보내세요.

(Jo-eun-ha-ru-bo-ne-se-yo)

Chúc một ngày tốt lành.

즐거운 하루 되세요.

(Jeul-ko-un-ha-ru-tue-se-yo)

Chúc một ngày vui vẻ.

행복한 하루 되세요.

(Haeng-bok-han-ha-ru-tue-se-yo)

Chúc một ngày hạnh phúc.

좋은 밤 되세요. 

(Jo-eun-bam-tue-se-yo)

Chúc buổi tối tốt lành.

좋은 시간 보내세요.

(Jo-eun-ha-si-gan-ne-se-yo)

Chúc anh/chị/cô/chú có khoảng thời gian tốt đẹp.

행복한 시간 되세요.

(Haeng-bok-han-si-gan-tue-se-yo)

Chúc anh/chị/cô/chú có khoảng thời gian hạnh phúc.

즐거운 주말 되세요.

(Jeul-ko-un-ju-mal-tue-se-yo)

Chúc cuối tuần vui vẻ.

행복한 주말 되세요.

(Haeng-bok-han-ju-mal-tue-se-yo)

Chúc cuối tuần hạnh phúc.


* Một số câu chào thông dụng trong tiếng Hàn

Ví dụ
Nghĩa
안녕하세요. 

(An-nyeong-ha-se-yo)

Xin chào.
안녕히 가세요.

(An-nyeong-hi-ga-se-yo)

Anh đi bình an nhé.

안녕히 계세요.

(An-nyeong-hi-gye-se-yo)

Anh ở lại bình an nhé.

(* dạng kính trọng)

잘 가요.

(Jal-ga-yo)

Anh đi nhé.

(* dạng thân mật, lịch sự)

잘 가!

(Jal-ga)

Đi nhé!

(* dạng thân mật)


Lựa chọn của ban biên tập