“Sóng gió gia tộc” nổ ra giữa Hybe và Ador trước thềm NewJeans comeback
2024-04-24
Mẫu câu trong tuần
좋은 아침이에요. (Chúc anh buổi sáng tốt lành.)
[Jo-eun-a-chim-i-e-yo]
Phân tích
Câu câu chào vào buổi sáng, chúc đối phương có buổi sáng tốt lành ở dạng kính trọng thân mật.
좋다 tốt đẹp, tốt lành
-은 yếu tố cấu thành cụm định ngữ của tính từ
아침 buổi sáng
이다 là
-(이)에요 đuôi kết thúc câu thân mật kính trọng
* 좋다 (tốt lành) + -은 (yếu tố cấu thành cụm định ngữ) + 아침 (buổi sáng) + 이다 (là) + -(이) 에요 (đuôi kết thúc câu thân mật kính trọng) = 좋은 아침이에요 (Chúc anh buổi sáng tốt lành)
Cách diễn đạt
* Cách nói “Chúc anh buổi sáng tốt lành” ở các dạng kính ngữ
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật | 좋은 아침! (Jo-eun-a-chim) 안녕! (An-nyeong) 굿모닝! (Good morning) |
Kính trọng thân mật | 좋은 아침이에요. (Jo-eun-a-chim-i-e-yo) |
Kính trọng | 좋은 아침입니다. (Jo-eun-a-chim-im-ni-ta) |
* Một số câu chúc trong ngày bằng tiếng Hàn
Ví dụ | Nghĩa |
좋은 하루 되세요. (Jo-eun-ha-ru-tue-se-yo) 좋은 하루 보내세요. (Jo-eun-ha-ru-bo-ne-se-yo) | Chúc một ngày tốt lành. |
즐거운 하루 되세요. (Jeul-ko-un-ha-ru-tue-se-yo) | Chúc một ngày vui vẻ. |
행복한 하루 되세요. (Haeng-bok-han-ha-ru-tue-se-yo) | Chúc một ngày hạnh phúc. |
좋은 밤 되세요. (Jo-eun-bam-tue-se-yo) | Chúc buổi tối tốt lành. |
좋은 시간 보내세요. (Jo-eun-ha-si-gan-ne-se-yo) | Chúc anh/chị/cô/chú có khoảng thời gian tốt đẹp. |
행복한 시간 되세요. (Haeng-bok-han-si-gan-tue-se-yo) | Chúc anh/chị/cô/chú có khoảng thời gian hạnh phúc. |
즐거운 주말 되세요. (Jeul-ko-un-ju-mal-tue-se-yo) | Chúc cuối tuần vui vẻ. |
행복한 주말 되세요. (Haeng-bok-han-ju-mal-tue-se-yo) | Chúc cuối tuần hạnh phúc. |
* Một số câu chào thông dụng trong tiếng Hàn
Ví dụ | Nghĩa |
안녕하세요. (An-nyeong-ha-se-yo) | Xin chào. |
안녕히 가세요. (An-nyeong-hi-ga-se-yo) | Anh đi bình an nhé. |
안녕히 계세요. (An-nyeong-hi-gye-se-yo) | Anh ở lại bình an nhé. (* dạng kính trọng) |
잘 가요. (Jal-ga-yo) | Anh đi nhé. (* dạng thân mật, lịch sự) |
잘 가! (Jal-ga) | Đi nhé! (* dạng thân mật) |
2024-04-24
2016-03-28
2024-04-24