Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Cuộc đời hoàng kim (11) 남의 집 불구경해요?

2019-05-27

Mẫu câu trong tuần

남의 집 불구경해요? (Anh chỉ ngồi đó xem như chuyện nhà người ta à?)

[Nam-eui-jip-bul-ku-kyeong-hae-yo]


Phân tích

Câu quán ngữ chỉ thái độ thờ ơ, bàng quan với việc nào đó, xem đó là việc chẳng liên quan đến bản thân.

               người khác, người dưng

               của

               lửa, đám cháy

구경하다   xem, ngắm

-어/여요    đuôi câu hỏi thân mật kính trọng

                                        

* (người khác) + (của) + (nhà) +  (lửa) + 구경하다 (xem) + -어/여요 (đuôi câu hỏi thân mật kính trọng) = 남의 집 불구경해요? (Anh chỉ ngồi đó xem như chuyện nhà người ta à?)


Cách diễn đạt

* Cách nói tương tự có nghĩa “Anh chỉ ngồi đó xem như chuyện nhà người ta à?

Ví dụ
Nghĩa

강 건너 불구경

(Gang-geon-no-bul-ku-kyeong)

강     sông

건너   bên kia, phía đối diện

불구경 ngắm, xem đám cháy

- chỉ việc không quan tâm đến việc nào đó, dù việc đó có thể ảnh hưởng trực tiếp hay gián tiếp đến bản thân mình.

수수방관하다

(Su-su-bang-kwan-ha-ta)

Khoanh tay làm ngơ
남의 집 일처럼 무심하다

(Nam-eui-jip-il-cheo-reom-mu-sim-hae-yo)

남의 집 일   việc nhà người khác

-처럼        như

무심하다     thờ ơ

- Thờ ơ như việc nhà người khác


* Áp dụng mẫu câu “Anh chỉ ngồi đó xem như chuyện nhà người ta à?” trong giao tiếp

Ví dụ
Nghĩa

왜 남의 집 불구경하듯 말해? 

(Wae-nam-eui-jip-bul-ku-kyeong-ha-duet-ma-rae?)

Sao nói như chuyện của người khác vậy?

- Tình huống: người bạn kể về em trai bị thương nhưng xem như không phải em trai mình vậy.

강 건너 불구경해요? 

(Gang-geon-no-bul-ku-kyeong-hae-yo)

Ngồi đó xem như việc người khác à? 

- Tình huống: chỉ trích người đồng nghiệp thờ ơ, không có trách nhiệm trong công việc chung được giao.


* Tìm hiểu cụm từ “Im lặng” trong tiếng Hàn

Cụm từ
Ứng dụng

입다물다 – im lặng

(Ip-da-mul-ta)

그렇게 입 다물고 있어요?

(Geu-reo-khe-ip-da-mul-go-it-seo-yo)

- Sao anh lại im lặng thế kia?

가만히 있다 – lặng thinh

(Ga-ma-ni-it-ta)

그렇게 가만히 있어요?

(Geu-reo-khe-ga-ma-ni-it-sseo-yo)

- Sao anh lại lặng thinh thế kia?


Lựa chọn của ban biên tập