Bắt chuyện với người khác (Eun Hee-kyung)
2018-05-22
Mẫu câu trong tuần
남의 집 불구경해요? (Anh chỉ ngồi đó xem như chuyện nhà người ta à?)
[Nam-eui-jip-bul-ku-kyeong-hae-yo]
Phân tích
Câu quán ngữ chỉ thái độ thờ ơ, bàng quan với việc nào đó, xem đó là việc chẳng liên quan đến bản thân.
남 người khác, người dưng
의 của
구경하다 xem, ngắm
-어/여요 đuôi câu hỏi thân mật kính trọng
* 남 (người khác) + 의 (của) + 집 (nhà) + 불 (lửa) + 구경하다 (xem) + -어/여요 (đuôi câu hỏi thân mật kính trọng) = 남의 집 불구경해요? (Anh chỉ ngồi đó xem như chuyện nhà người ta à?)
Cách diễn đạt
* Cách nói tương tự có nghĩa “Anh chỉ ngồi đó xem như chuyện nhà người ta à?”
Ví dụ | Nghĩa |
강 건너 불구경 (Gang-geon-no-bul-ku-kyeong) | 강 sông 건너 bên kia, phía đối diện 불구경 ngắm, xem đám cháy - chỉ việc không quan tâm đến việc nào đó, dù việc đó có thể ảnh hưởng trực tiếp hay gián tiếp đến bản thân mình. |
수수방관하다 (Su-su-bang-kwan-ha-ta) | Khoanh tay làm ngơ |
남의 집 일처럼 무심하다 (Nam-eui-jip-il-cheo-reom-mu-sim-hae-yo) | 남의 집 일 việc nhà người khác -처럼 như 무심하다 thờ ơ - Thờ ơ như việc nhà người khác |
* Áp dụng mẫu câu “Anh chỉ ngồi đó xem như chuyện nhà người ta à?” trong giao tiếp
Ví dụ | Nghĩa |
왜 남의 집 불구경하듯 말해? (Wae-nam-eui-jip-bul-ku-kyeong-ha-duet-ma-rae?) | Sao nói như chuyện của người khác vậy? - Tình huống: người bạn kể về em trai bị thương nhưng xem như không phải em trai mình vậy. |
강 건너 불구경해요? (Gang-geon-no-bul-ku-kyeong-hae-yo) | Ngồi đó xem như việc người khác à? - Tình huống: chỉ trích người đồng nghiệp thờ ơ, không có trách nhiệm trong công việc chung được giao. |
* Tìm hiểu cụm từ “Im lặng” trong tiếng Hàn
Cụm từ | Ứng dụng |
입다물다 – im lặng (Ip-da-mul-ta) | 그렇게 입 다물고 있어요? (Geu-reo-khe-ip-da-mul-go-it-seo-yo) - Sao anh lại im lặng thế kia? |
가만히 있다 – lặng thinh (Ga-ma-ni-it-ta) | 그렇게 가만히 있어요? (Geu-reo-khe-ga-ma-ni-it-sseo-yo) - Sao anh lại lặng thinh thế kia? |
2018-05-22
2024-04-16
2016-03-21