Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Cuộc đời hoàng kim (15) 같이 점심 먹을래?

2019-06-24

Mẫu câu trong tuần

같이 점심 먹을래? (Con ăn trưa cùng bố nhé?)

[Ga-chi-jeom-sim-meo-geul-le]


Phân tích

Câu hỏi ý kiến đối phương về việc cùng nhau dùng bữa trưa ở dạng thân mật.

같이        cùng nhau

점심        buổi trưa, bữa ăn trưa

먹다        ăn

-을래?    đuôi câu hỏi ý kiến dạng thân mật

             

* 같이 (cùng nhau) + 점심 (bữa ăn trưa) + 먹다 (ăn) + -을래? (đuôi câu hỏi ý kiến dạng thân mật) = 같이 점심 먹을래? (Con ăn trưa cùng bố nhé?)


Cách diễn đạt


* Cách nói đề nghị ăn trưa ở các dạng kính ngữ

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật kính trọng

같이 점심 먹을래요?

(Ga-chi-jeom-sim-meo-geul-le-yo)

Kính trọng

같이 점심 드시겠어요?

(Ga-chi-jeom-sim-teu-si-get-sseo-yo)

Kính trọng cao nhất

같이 점심 식사하시겠습니까?

(Ga-chi-jeom-sim-sit-ssa-ha-si-get-seum-ni-kka)


* Cách nói đề nghị dùng bữa dạng thân mật

Cách nói
Nghĩa

같이 아침 먹을래?

(Ga-chi-a-chim-meo-geul-le)

Con ăn sáng cùng bố nhé?

같이 저녁 먹을래?

(Ga-chi-jeo-nyeok-meo-geul-le)

Con ăn tối cùng bố nhé?

같이 밥 먹을래?

(Ga-chi-bap-meo-geul-le)

Con ăn cơm cùng bố nhé?


* Cách trả lời khi nhận được đề nghị dùng bữa

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Kính trọng
네, 좋습니다. (Ne-jot-seum-ni-ta)
Kính trọng thân mật
네, 좋아요. (Ne-jo-a-yo)
Thân mật

좋아. (Jo-a)

그래. (Geu-rae)

그래, 같이 점심 먹자. (Geu-rae-jeom-sim-mok-jja)

그러자. (Geu-reo-ja)


* Cách hỏi đối phương muốn ăn/dùng gì

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật
뭐 먹고 싶어? (Mua-mok-ko-si-po)
Kính trọng thân mật
뭐 드시고 싶어요? (Mua-teu-si-go-si-po-yo)
Kính trọng

무엇을 드시고 싶습니까?

(Mu-eo-seul-teu-si-go-si-po-yo)


Lựa chọn của ban biên tập