Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Nhà sản xuất (1) 안되죠?

2019-07-08

Mẫu câu trong tuần

안되죠? (Không được đúng không ạ?)

[An-toe-jyo]


Phân tích

Câu hỏi ở dạng phủ định, dùng để hỏi ý kiến người nghe một cách thân mật kính trọng.

        không

되다   được

-죠      đuôi câu hỏi ý kiến ở dạng thân mật kính trọng


* 안 (không) + 되다 (được) + -죠 (đuôi câu hỏi ý kiến ở dạng thân mật kính trọng) = 안되죠? (Không được đúng không ạ?)


Cách diễn đạt


* Các dạng kính ngữ của câu “Không được đúng không ạ?

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật
안되지? (An-toe-ji)
Kính trọng thân mật
안되죠? (An-toe-jyo)
*Không dùng ở dạng kính trọng cao nhất



* Các cách trả lời đồng ý cho câu hỏi “Không được đúng không ạ?

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Nghĩa
Thân mật
응, 되지. (Eung-toe-ji)
Ừ, được chứ.
당연하지. (Dang-yeon-ha-ji)
Đương nhiên rồi.
물론이지. (Mul-lon-i-ji)
그럼. (Geu-reom)
Kính trọng thân mật
네, 되죠. (Ne-toe-jyo)
Vâng, được chứ ạ.
당연하죠. (Dang-yeon-ha-jyo)
Đương nhiên rồi ạ.
물론이죠. (Mul-lon-i-jyo)
그럼요. (Geu-reo-myo)


* Các cách trả lời phủ định cho câu hỏi “Không được đúng không ạ?

Ví dụÝ nghĩa

A: 자리를 바꾸고 싶은데... 안 되죠? (Ja-ri-reul-ba-kku-go-si-peun-te-an-toe-jyo)

B: 안 될 것 같아요. (An-toel-keot-ka-tha-yo)

A: Tôi muốn đổi chỗ... không được đúng không ạ?


B: Chắc là không được ạ.

A: 오늘 좀 일찍 퇴근하려고 하는데 안되죠? (Oh-neul-jom-il-jjik-thoe-geun-ha-ryeo-go-ha-neun-te-an-toe-jyo)

B: 어쩌지? 힘들 것 같아. (Eoh-jeo-ji-him-teul-keot-ka-tha)

   잠깐만. 다시 알아볼게. (Jam-kkan-man-da-si-a-ra-bol-ke)

A: Hôm nay em định nghỉ sớm một chút, không được đúng không ạ?


B: Làm thế nào giờ, chắc là hơi khó đấy. Đợi một chốc, tôi sẽ tìm hiểu lại.


* Các cách hỏi khác có thể dùng thay “안되죠

Ví dụ
Ý nghĩa
돼요? (Toe-yo)
Được không ạ?
가능하죠? (Ga-neung-ha-jyo)
Có khả năng chứ ạ?
할 수 있어요? (Hal-soo-i-sseo-yo)
Anh có thể làm được không ạ?



Lựa chọn của ban biên tập