Stray Kids kỷ niệm 6 năm ra mắt cùng người hâm mộ
2024-03-26
Mẫu câu trong tuần
백수예요 (Là đồ ăn bám / Là kẻ thất nghiệp)
[Baek-su-ye-yo]
Phân tích
Câu nói chỉ bản thân, hoặc đối phương đang thất nghiệp ở dạng thân mật kính trọng.
백수 đồ ăn bám, kẻ thất nghiệp
-이다 là
-어요 đuôi kết thúc câu ở dạng thân mật kính trọng
* 백수 (kẻ thất nghiệp, đồ ăn bám) + -이다 (động từ "là") + -어요 (đuôi kết thúc câu ở dạng thân mật kính trọng) = 백수예요 (Là kẻ thất nghiệp. /Là đồ ăn bám.)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu “Danh từ + là” – “이다”
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật Danh từ + 예요/이에요. | 의사예요./ 학생이에요. (ui-sa-ye-yo / hak-ssaeng-i-e-yo) Là bác sĩ. Là học sinh. |
Kính trọng thân mật Danh từ + 입니다 | 의사입니다./학생입니다. (ui-sa-im-ni-ta / hak-ssaeng-im-ni-ta) Là bác sĩ. Là học sinh. |
* Dạng phủ định của "이다" là "아니다" - "Không phải là"
Mẫu câu | Ý Nghĩa |
백수 아니에요. / 백수 아닙니다. (baek-su-a-ni-e-yo/baek-su-a-nim-ni-ta) | Không phải là kẻ thất nghiệp. |
학생 아니에요. / 학생 아닙니다. (hak-ssaeng-a-ni-e-yo/ hak-ssaeng-a-nim-ni-ta) | Không phải là học sinh. |
* Cách diễn đạt có nghĩa tương tự "백수예요" (Là người thất nghiệp)
Mẫu câu | Ý Nghĩa |
실업자예요. (si-reop-jja-ye-yo) | Tôi là người thất nghiệp. |
일을 찾고 있어요. (i-reul-chat-ko-i-sseo-yo) | Tôi đang đi tìm việc. |
취업 준비 중이에요. (Chwi-eop-jun-bi-jung-i-e-yo) | Tôi đang chuẩn bị xin việc. |
놀고 있어요. (nol-ko-i-sseo-yo) | Tôi đang chơi thôi / Tôi đang nghỉ ngơi thôi. |
* Cách hỏi nghề nghiệp của đối phương
Ví dụ | Ý Nghĩa |
뭐하는 사람이에요? (muo-ha-neun-sa-ra-mi-e-yo?) | Bạn làm nghề gì vậy? |
직업이 뭐예요? (ji-keo-pi-muo-ye-yo?) | Nghề nghiệp của bạn là gì vậy? |
무슨 일 하세요? (mu-seun-il-ha-se-yo?) | Bạn làm việc gì vậy? |
2024-03-26
2016-02-29
2024-03-22