Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Hắc kỵ sĩ (1) 백수예요

2020-01-06

Mẫu câu trong tuần

백수예요 (Là đồ ăn bám / Là kẻ thất nghiệp)

[Baek-su-ye-yo]


Phân tích

Câu nói chỉ bản thân, hoặc đối phương đang thất nghiệp ở dạng thân mật kính trọng.


백수      đồ ăn bám, kẻ thất nghiệp

-이다    là

-어요    đuôi kết thúc câu ở dạng thân mật kính trọng

* 백수 (kẻ thất nghiệp, đồ ăn bám) + -이다 (động từ "là") + -어요 (đuôi kết thúc câu ở dạng thân mật kính trọng) = 백수예요 (Là kẻ thất nghiệp. /Là đồ ăn bám.)


Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu “Danh từ + ” – “이다

Mức độ kính trọng
Mẫu câu

Thân mật 

Danh từ + 예요/이에요.

의사예요./ 학생이에요.

(ui-sa-ye-yo / hak-ssaeng-i-e-yo)

Là bác sĩ. Là học sinh.

Kính trọng thân mật 

Danh từ + 입니다

의사입니다./학생입니다.

(ui-sa-im-ni-ta / hak-ssaeng-im-ni-ta)

Là bác sĩ. Là học sinh.


* Dạng phủ định của "이다" là "아니다" - "Không phải là"

Mẫu câu
Ý Nghĩa

백수 아니에요. / 백수 아닙니다. 

(baek-su-a-ni-e-yo/baek-su-a-nim-ni-ta)

Không phải là kẻ thất nghiệp.

학생 아니에요. / 학생 아닙니다.

(hak-ssaeng-a-ni-e-yo/ hak-ssaeng-a-nim-ni-ta)

Không phải là học sinh.


* Cách diễn đạt có nghĩa tương tự "백수예요" (Là người thất nghiệp)

Mẫu câu
Ý Nghĩa

실업자예요.

(si-reop-jja-ye-yo)

Tôi là người thất nghiệp.

일을 찾고 있어요.

(i-reul-chat-ko-i-sseo-yo)

Tôi đang đi tìm việc.
취업 준비 중이에요.

(Chwi-eop-jun-bi-jung-i-e-yo)

Tôi đang chuẩn bị xin việc.

놀고 있어요.

(nol-ko-i-sseo-yo)

Tôi đang chơi thôi / Tôi đang nghỉ ngơi thôi.


* Cách hỏi nghề nghiệp của đối phương

Ví dụ
Ý Nghĩa

뭐하는 사람이에요?

(muo-ha-neun-sa-ra-mi-e-yo?)

Bạn làm nghề gì vậy?

직업이 뭐예요?

(ji-keo-pi-muo-ye-yo?)

Nghề nghiệp của bạn là gì vậy?

무슨 일 하세요?

(mu-seun-il-ha-se-yo?)

Bạn làm việc gì vậy?


Lựa chọn của ban biên tập