Bắt chuyện với người khác (Eun Hee-kyung)
2018-05-22
Mẫu câu trong tuần
인연이다 (Hai đứa thật là có duyên)
[I-nyo-ni-ta]
Phân tích
Câu khẳng định nói về những cuộc gặp gỡ trùng hợp giữa người với người, giống như đã được duyên số sắp đặt trước.
인연 nhân duyên
-이다 là
* 인연 (nhân duyên) + -이다 (là) = 인연이다 (Hai đứa thật là có duyên).
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu “Hai đứa thật là có duyên”
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 인연이다. (i-nyo-ni-ta) |
Thân mật kính trọng | 인연이에요. (i-nyo-ni-e-yo) |
Kính trọng | 인연입니다. (i-nyo-nim-ni-ta) |
* Một số động từ theo sau “인연” - “nhân duyên”
Mẫu câu | Ý Nghĩa | |
맺다 (Kết nối) | 인연을 맺다. (i-nyo-neul-met-tta) | Kết nối nhân duyên. Kết duyên. Sánh duyên. |
끊다 (Cắt đứt) | 인연을 끊다. (i-nyo-neul-kkeun-ta) | Cắt đứt nhân duyên. Cắt đứt quan hệ. |
있다 (Có) | 인연이 있다. (i-nyo-ni-it-tta) | Có duyên. Hữu duyên. |
없다 (Không) | 인연이 없다. (i-nyo-ni-op-tta) | Không có duyên. |
* Những từ tiếng Hàn có “인” - “Duyên”
Từ vựng | Ý Nghĩa |
인연 (i-nyon) | Nhân duyên |
연분 (yeon-pun) | Duyên phận |
악연 (a-kyon) | Ác duyên / Nghiệt duyên |
결연 (kyo-ryon) | Kết duyên |
절연 (cheo-ryon) | Tuyệt duyên |
2018-05-22
2024-04-16
2016-03-21