Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Hắc kỵ sĩ (3) 인연이다

2020-01-20

Mẫu câu trong tuần

인연이다 (Hai đứa thật là có duyên)

[I-nyo-ni-ta]


Phân tích

Câu khẳng định nói về những cuộc gặp gỡ trùng hợp giữa người với người, giống như đã được duyên số sắp đặt trước. 


인연     nhân duyên 

-이다   là

* 인연 (nhân duyên) + -이다 (là) = 인연이다 (Hai đứa thật là có duyên).


Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu “Hai đứa thật là có duyên”

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không
인연이다. (i-nyo-ni-ta)
Thân mật kính trọng
인연이에요. (i-nyo-ni-e-yo)
Kính trọng
인연입니다. (i-nyo-nim-ni-ta)


* Một số động từ theo sau 인연” - “nhân duyên


Mẫu câu
Ý Nghĩa

맺다

(Kết nối)

인연을 맺다. 

(i-nyo-neul-met-tta)

Kết nối nhân duyên.

Kết duyên. 

Sánh duyên.

끊다

(Cắt đứt)

인연을 끊다.

(i-nyo-neul-kkeun-ta)

Cắt đứt nhân duyên.

Cắt đứt quan hệ.

있다

(Có)

인연이 있다.

(i-nyo-ni-it-tta)

Có duyên. 

Hữu duyên.

없다

(Không)

인연이 없다.

(i-nyo-ni-op-tta)

Không có duyên.


* Những từ tiếng Hàn có ” - “Duyên”

Từ vựng
Ý Nghĩa
인연 (i-nyon)
Nhân duyên
연분 (yeon-pun)Duyên phận
악연 (a-kyon)Ác duyên / Nghiệt duyên
결연 (kyo-ryon)
Kết duyên
절연 (cheo-ryon)

Tuyệt duyên


Lựa chọn của ban biên tập