Tủ sách nói - Truyện cổ tích Hàn Quốc
Chiếc mũ của yêu tinh
2021-06-22
Mẫu câu trong tuần
일 터졌어 (Đã xảy ra chuyện rồi)
[il-theo-jyeo-sseo]
Phân tích
Câu khẳng định đã xảy ra một chuyện gì đó không tốt ngoài dự đoán, ở dạng thân mật trống không.
일 chuyện, việc
터지다 nổ ra, xảy ra
-었 yếu tố thì quá khứ
-어 đuôi câu thân mật trống không
* 일 (chuyện, việc) + 터지다 (nổ ra, xảy ra) + -었 (yếu tố thì quá khứ) + -어 (đuôi câu thân mật trống không) = 일 터졌어 (Đã xảy ra chuyện rồi)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu “Đã xảy ra chuyện rồi”
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 일 터졌어 (il-theo-jyeo-sseo) |
Thân mật kính trọng | 일 터졌어요 (il-theo-jyeo-sseo-yo) |
Kính trọng | 일 터졌습니다 (il-theo-jyeot-sseum-ni-ta) |
* Ứng dụng mẫu câu “Đã xảy ra chuyện rồi”
Tình huống | Mẫu câu | Ý Nghĩa |
Nói với bố mẹ về tin đồn trong công ty có nhân viên bị cách ly do nhiễm virus corona 19. | 일 터졌어요. (il-theo-jyeo-sseo-yo) | Đã xảy ra chuyện rồi. |
Nói với các bạn trong nhóm là máy tính nhiễm virus và mất hết dữ liệu bài tập nhóm | 일 터졌어. (il-theo-jyeo-sseo) | Đã xảy ra chuyện rồi. |
Nói với sếp là công ty đối tác đột ngột hủy đơn hàng. | 일 터졌습니다. (il-theo-jyeot-sseum-ni-ta) | Đã xảy ra chuyện rồi ạ. |
* Một số câu thông dụng có nghĩa tương tự “Đã xảy ra chuyện rồi”
Ví dụ | Ý Nghĩa |
일 났어. (il-la-sseo) | Đã xảy ra chuyện rồi. |
일 벌어졌어. (il-beo-reo-jyeo-sseo) | |
큰일 났어. (kheu-nil-la-sseo) | Đã xảy ra chuyện lớn rồi. |
큰일이 벌어졌어. (kheu-ni-ri-beo-reo-jyeo-sseo) | |
사고 났어. (sa-go-na-sseo) | Đã xảy ra sự cố rồi. |
* Tìm hiểu ý nghĩa của từ “터지다”
Ví dụ | Ý Nghĩa | |
“Xảy ra” | 일 터지다.(il-theo-ji-ta) | Có chuyện xảy ra. |
사고가 터지다.(sa-go-ga-theo-ji-ta) | Có sự cố xảy ra. | |
“Nổ” | 풍선이 터지다.(pung-seo-ni-theo-ji-ta) | Bóng bay nổ. |
폭탄이 터지다. (pok-tha-ni-theo-ji-ta) | Bom nổ. | |
웃음 터지다. (u-seum-theo-ji-ta) | Phì cười, bật cười. |
Tủ sách nói - Truyện cổ tích Hàn Quốc
2021-06-22
2016-03-28
2024-04-19