Stray Kids kỷ niệm 6 năm ra mắt cùng người hâm mộ
2024-03-26
Mẫu câu trong tuần
기다릴게요 (Tôi sẽ chờ)
[gi-da-ril-kke-yo]
Phân tích
Câu thể hiện ý chí quyết tâm chờ đợi đối phương ở dạng lịch sự.
기다리다 chờ
-ㄹ게 đuôi câu thì tương lai khẳng định chắc chắn sẽ làm gì
-요 đuôi câu dạng thân mật kính trọng
* 기다리다 (chờ) + -ㄹ게 (đuôi câu thì tương lai) + -요 (đuôi câu dạng thân mật kính trọng) = 기다릴게요. (Tôi sẽ chờ.)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu "Tôi sẽ chờ".
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 기다릴게. (gi-da-ril-kke) |
Thân mật kính trọng | 기다릴게요. (gi-da-ril-kke-yo) |
Kính trọng | 기다리겠습니다. (gi-da-ri-get-sseum-ni-ta) |
* Ứng dụng mẫu câu "Tôi sẽ chờ"
Tình huống | Mẫu câu | Ý Nghĩa |
Chờ đợi món quà từ bạn bè. | 기다릴게. (gi-da-ril-kke) | Chắc chắn mình sẽ đợi. |
Chờ đồng nghiệp đi ăn trưa cùng. | 기다릴게요. (gi-da-ril-kke-yo) | Tôi sẽ chờ nhé. |
Chờ đến lượt vào phỏng vấn. | 기다리겠습니다. (gi-da-ri-get-sseum-ni-ta) | Tôi sẽ chờ ạ. |
2024-03-26
2016-02-29
2024-03-22