Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Thanh xuân vật vã (10) 기다릴게요

2020-05-04

Mẫu câu trong tuần

기다릴게요 (Tôi sẽ chờ)

[gi-da-ril-kke-yo]


Phân tích

Câu thể hiện ý chí quyết tâm chờ đợi đối phương ở dạng lịch sự. 


기다리다   chờ

-ㄹ게         đuôi câu thì tương lai khẳng định chắc chắn sẽ làm gì

-요              đuôi câu dạng thân mật kính trọng


* 기다리다 (chờ) + -ㄹ게 (đuôi câu thì tương lai) + -요 (đuôi câu dạng thân mật kính trọng) = 기다릴게요. (Tôi sẽ chờ.)


Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu "Tôi sẽ chờ".

Mức độ kính trọngMẫu câu
Thân mật trống không기다릴게. (gi-da-ril-kke)
Thân mật kính trọng
기다릴게요. (gi-da-ril-kke-yo)
Kính trọng

기다리겠습니다. (gi-da-ri-get-sseum-ni-ta)


* Ứng dụng mẫu câu "Tôi sẽ chờ"

Tình huống
Mẫu câu
Ý Nghĩa
Chờ đợi món quà từ bạn bè.

기다릴게. 

(gi-da-ril-kke)

Chắc chắn mình sẽ đợi.
Chờ đồng nghiệp đi ăn trưa cùng.

기다릴게요. 

(gi-da-ril-kke-yo)

Tôi sẽ chờ nhé.
Chờ đến lượt vào phỏng vấn.

기다리겠습니다. 

(gi-da-ri-get-sseum-ni-ta)

Tôi sẽ chờ ạ.


Lựa chọn của ban biên tập