Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Thanh xuân vật vã (12) 못 참아

2020-05-18

Mẫu câu trong tuần

 참아 (Không thể chịu nổi)

[mot-cha-ma]


Phân tích

Câu thể hiện thái độ tức giận và mất kiên nhẫn, không thể chịu đựng được điều gì đó của người nói đối với người khác ở dạng thân mật trống không. 


못              không thể làm gì đó

참다          chịu đựng

-아/어       đuôi câu dạng thân mật trống không


* 못 (không thể làm gì đó) + 참다 (chịu đựng) + -아/어 (đuôi câu dạng thân mật trống không) = 못 참아. (Không thể chịu nổi.)


Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu "Không thể chịu nổi".

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

못 참아.

(mot-cha-ma)

Thân mật kính trọng

못 참겠어요.

(mot-cham-kket-sso-yo)

Kính trọng

못 참겠습니다. 

(mot-cham-kket-sseum-ni-ta)


* Ứng dụng mẫu câu "Không thể chịu nổi".

Tình huống
Mẫu câu
Ý Nghĩa
Không chịu nổi vì hàng xóm bật nhạc ban đêm.
못 참아. 

(mot-cha-ma)

Không thể chịu nổi mà.
Không thể chịu nổi vì háo hức chờ đồ ăn.

못 참겠어. 

(mot-cham-kket-sso)

Không thể chờ nổi nữa.
Không thể chịu nổi vì bị sếp trách phạt vô cớ.
못 참겠습니다. 

(mot-cham-kket-sseum-ni-ta)

Tôi không thể chịu đựng được nữa.


Lựa chọn của ban biên tập