Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Những nữ sinh khiêu vũ (12) 내 말이

2020-08-17

Mẫu câu trong tuần

내 말이 (Thế mới nói)

[nae ma-ri]


Phân tích

Câu dùng khi người nói hoàn toàn đồng ý với quan điểm và suy nghĩ của đối phương ở dạng thân mật trống không.


내       của tôi

말       lời nói

-이      yếu tố đứng sau danh từ làm chủ ngữ trong câu


* 내 (của tôi) + 말 (lời nói) + -이 (yếu tố đứng sau danh từ làm chủ ngữ trong câu) = 내 말이. (Thế mới nói.)


Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu "Thế mới nói"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

내 말이. (nae ma-ri)

내 말이 그 말이야

(nae ma-ri keu ma-ri-ya)

Thân mật kính trọng
제 말이요. (je ma-ri-yo)
Kính trọng

제 말이 그 말입니다. 

(je ma-ri keu ma-rim-ni-ta)


* Ứng dụng mẫu câu "Thế mới nói"

Tình huống
Mẫu câu
Ý Nghĩa
Thấy bạn đi làm cuối tuần, bạn bè nhấn mạnh cuối tuần phải được nghỉ ngơi. 

내 말이 그 말이야. 

(nae ma-ri keu ma-ri-ya)

Ừ, thế mới nói.
Hàng xóm qua chơi và than vãn tiền điện tăng trong khi kinh tế khó khăn.
제 말이요. 

(je ma-ri-yo)

Tôi cũng không hiểu tại sao giá điện suốt ngày tăng nữa.
Bà lão cùng đứng đợi xe buýt thắc mắc tại sao mãi không có xe.

제 말이 그 말입니다. 

(je ma-ri keu ma-rim-ni-ta)

Cháu cũng thắc mắc sao mãi không có xe bà ạ.


Lựa chọn của ban biên tập