Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Một lần đò (2) 진정해

2020-09-07

Mẫu câu trong tuần

진정해 (Cô bình tĩnh lại đi)

[jin-jeong-hae]


Phân tích

Câu đề nghị, trấn an đối phương giữ bình tĩnh ở dạng thân mật trống không.


진정하다    bình tĩnh

-아/어 đuôi câu thân mật trống không

* 진정하다 (bình tĩnh) + -아/어 (đuôi câu thân mật trống không) = 진정해. (Bình tĩnh đi. / Bình tĩnh lại đi.)


Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu "Bình tĩnh lại đi"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không
진정해. (jin-jeong-hae)
Thân mật kính trọng진정해요. (jin-jeong-hae-yo)
Kính trọng 진정하세요. (jin-jeong-ha-se-yo)


* Ứng dụng mẫu câu "Bình tĩnh lại đi"

Tình huống
Mẫu câuÝ nghĩa
Tự trấn an bản thân, khi phát hiện để quên tài liệu cuộc họp ở nhà.

진정해. 

(jin-jeong-hae)

Bình tĩnh nào.
Hàng xóm trấn an mẹ Yeong-su khi bà nghe tin con trai không đến trường.영수 엄마 진정해요. 

(Yeong-su eom-ma jin-jeong-hae-yo)

Mẹ Yeong-su bình tĩnh đã.
Nhân viên xin lỗi và trấn an khách hàng đến tận công ty bắt đền do bị giao nhầm sản phẩm.

정말 죄송합니다. 진정하세요. 

(jeong-mal joe-song-ham-ni-da. jin-jeong-ha-se-yo)

Tôi rất xin lỗi. Mong quý khách bình tĩnh đã.


Lựa chọn của ban biên tập