Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Một lần đò (5) 사고 쳤어?

2020-09-28

Mẫu câu trong tuần

사고 쳤어? (Anh gây chuyện gì đấy à?)

[sa-go chyeo-sseo]


Phân tích

Câu nghi vấn dùng khi muốn biết đối phương đã gây ra chuyện gì, ở dạng thân mật trống không. 


사고          sự cố

치다          gây ra, làm ra

-았/었       thì quá khứ

어?            đuôi câu hỏi thân mật trống không


* 사고 (sự cố) + 치다 (gây ra, làm ra) + -았/었 (thì quá khứ) + 어? (đuôi câu hỏi thân mật trống không)  = 사고 쳤어? (đã gây rắc rối gì đấy à?)


Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu "Anh gây chuyện gì đấy à?"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không
사고 쳤어? (sa-go chyeo-sseo)
Thân mật kính trọng
사고 쳤어요? (sa-go chyeo-sseo-yo)
Kính trọng 사고 쳤습니까? 

(sa-go chyeot-seum-ni-kka)


* Ứng dụng mẫu câu "Anh gây chuyện gì đấy à?"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa
Mẹ hốt hoảng hỏi khi thấy vết trầy xát trên mặt của con, người hay đánh lộn ở trường.

너 또 사고 쳤어? 

(neo tto sa-go chyeo-sseo)

Con lại gây sự gì đấy hả?
Trả lời của con, minh oan bản thân.

사고 안 쳤어요. 

(sa-go an chyeo-sseo-yo)

Con có gây sự gì đâu ạ.
Thốt lên khi thấy chồng mình trong phòng tạm giam ở đồn cảnh sát.

당신 무슨 사고 쳤어요? 

(dang-sin mu-seun sa-go chyeo-sseo-yo)

Anh đã gây sự gì thế?
Hỏi đối phương đã gây ra chuyện gì một cách lịch sự.

무슨 사고 쳤습니까? 

(mu-seun sa-go chyeot-seum-ni-kka)


Anh đã gây rắc rối gì vậy ạ?


Lựa chọn của ban biên tập