Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Đường đến sân bay (2) 오버하지 마

2021-09-06

Mẫu câu trong tuần 

오버하지 마 (Cậu đừng làm quá lên)

[o-beo-ha-ji-ma]


Phân tích 

Câu dùng khi nói với đối phương đừng nói hoặc hành động quá mức ở dạng thân mật trống không.


오버하다     làm quá

오버        từ tiếng Anh “over” (vượt quá, quá lên)

하다        làm

-지 마         đừng


* 오버하다 (làm quá) + -지 마 (đừng) = 오버하지 마 (Đừng làm quá)


Cách diễn đạt    

* Các dạng kính ngữ của câu "Cậu đừng làm quá lên"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

오버하지 마

(o-beo-ha-ji-ma)


* Ứng dụng mẫu câu "Cậu đừng làm quá lên"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa

Nói với cô bạn đừng nghĩ gì quá to tát việc anh đồng nghiệp tặng quà cho mình, vì hành động này chả liên quan đến chuyện tình cảm.

오버하지 마. 도와줘서 고맙대.

(o-beo-ha-ji-ma. do-wa-jwo-seo go-map-dae)

Cậu đừng làm quá lên. Anh ấy chỉ cảm ơn tớ đã giúp anh.
Nói với nhân viên cấp dưới khuyên bạn nên đi khám luôn sau khi thấy bạn bị chảy máu cam.

오버하지 마. 조금 쉬면 돼. 

(o-beo-ha-ji-ma. jo-geum swi-myeon dwae)

Em đừng làm quá lên. Chỉ cần nghỉ một chút là được.


Lựa chọn của ban biên tập