Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Đường đến sân bay (12) 말이 그렇다는 거지

2021-11-15

Mẫu câu trong tuần 

말이 그렇다는 거지 (Cháu nói vậy thôi) 

[ma-ri geu-reo-ta-neun geo-ji]


Phân tích 

Câu dùng khi đối phương hiểu lầm lời nói đùa của mình là thật ở dạng thân mật trống không.


말         lời nói

-이         yếu tố đứng sau chủ ngữ

그렇        như vậy, như thế 

-는 거         yếu tố biến động từ hoặc tính từ thành danh từ 

-지         đuôi kết thúc câu dùng khi xác nhận điều mà người nói nghĩ là người nghe đã biết


* 말 (lời nói) + -이 (yếu tố đứng sau chủ ngữ) + 그렇다 (như vậy, như thế) + -는 거 (yếu tố biến động từ hoặc tính từ thành danh từ) + - (đuôi kết thúc câu) = 말이 그렇다는 거지 (Cháu nói vậy thôi)


Cách diễn đạt    

* Các dạng kính ngữ của câu "Cháu nói vậy thôi" Nói vậy thôi???

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

말이 그렇다는 거지

(ma-ri geu-reo-ta-neun geo-ji)


* Ứng dụng mẫu câu "Cháu nói vậy thôi"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa
Nói với người bạn đã hiểu lầm lời nói đùa của mình trước đó.

말이 그렇다는 거지. 특별한 날에는 해 줄게. 

(ma-ri geu-reo-ta-neun geo-ji. teuk-byeo-ran na-re-neun hae jul-ge)

Mình nói vậy thôi. Vào ngày đặc biệt thì sẽ ưu đãi cho nhé.
Nói với bạn trai đang hối lỗi sau khi nghe lời cảnh báo chia tay của mình nếu tiếp tục không giữ đúng giờ hẹn.

말이 그렇다는 거지. 그러니까 약속 시간 좀 잘 지켜.

(ma-ri geu-reo-ta-neun geo-ji. geu-reo-ni-kka yak-sok si-gan jom jal ji-kyeo)

Em nói vậy thôi. Chứ anh nhớ giữ đúng giờ hẹn nhé.


Lựa chọn của ban biên tập