Concert tại Thái Lan của Red Velvet bị hoãn vô thời hạn vì vấn đề sức khỏe các thành viên
2023-05-12
#Tiếng Hàn qua phim ảnh l 2022-01-10
Mẫu câu trong tuần
미안하게 됐네 (Tôi có lỗi với cậu)
[mi-an-ha-ge dwaen-ne]
Phân tích
Câu dùng để xin lỗi đối phương vì một lý do nào đó ở dạng thân mật.
미안하다 xin lỗi
-게 되다 trở thành một trạng thái hoặc tình huống nào đó
-었- thì quá khứ
-네 đuôi kết thúc câu dùng khi nói thân mật nhưng vẫn thể hiện sự tôn trọng đối với người cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn
* 미안하다 (xin lỗi) + -게 되다 (trở thành một tình huống nào đó) + -었- (thì quá khứ) + -네 (đuôi kết thúc câu) = 미안하게 됐네 (Tôi có lỗi với cậu)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu "Tôi có lỗi với cậu"
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật | 미안하게 됐네 (mi-an-ha-ge dwaen-ne) |
Kính trọng | 미안하게 됐습니다 (mi-an-ha-ge dwaet-seum-ni-da) |
* Ứng dụng mẫu câu "Tôi có lỗi với cậu"
Tình huống | Mẫu câu | Ý nghĩa |
Xin lỗi đối phương vì phải hoãn cuộc hẹn do có việc gấp. | 미안하게 됐네. 급한 일이 생겨서 약속을 미뤄야겠네. (mi-an-ha-ge dwaen-ne. geu-pan i-ri saeng-gyeo-seo yak-so-geul mi-rwo-ya-gen-ne) | Xin lỗi, bố có việc gấp nên phải hoãn cuộc hẹn. |
Xin lỗi trong trường hợp phải hủy đặt phòng họp. | 미안하게 됐습니다. 회의실 예약을 취소하려고 합니다. (mi-an-ha-ge dwaet-seum-ni-da. hoe-ui-sil ye-ya-geul chwi-so-ha-ryeo-go ham-ni-da) | Xin lỗi anh/chị, tôi muốn hủy đặt phòng họp. |
2023-05-12
2023-05-11
2023-05-12