Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Bác sĩ trại giam (7) 미안하게 됐네

2022-01-10

Mẫu câu trong tuần 

미안하게 됐네 (Tôi có lỗi với cậu)

[mi-an-ha-ge dwaen-ne]


Phân tích 

Câu dùng để xin lỗi đối phương vì một lý do nào đó ở dạng thân mật.


미안하다    xin lỗi

-게 되다    trở thành một trạng thái hoặc tình huống nào đó

-었-        thì quá khứ

-네        đuôi kết thúc câu dùng khi nói thân mật nhưng vẫn thể hiện sự tôn trọng đối với người cùng tuổi hoặc nhỏ tuổi hơn


* 미안하다 (xin lỗi) + -게 되다 (trở thành một tình huống nào đó) + -었- (thì quá khứ) + -네 (đuôi kết thúc câu) = 미안하게 됐네 (Tôi có lỗi với cậu)


Cách diễn đạt    

* Các dạng kính ngữ của câu "Tôi có lỗi với cậu"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật

미안하게 됐네

(mi-an-ha-ge dwaen-ne)

Kính trọng

미안하게 됐습니다

(mi-an-ha-ge dwaet-seum-ni-da)


* Ứng dụng mẫu câu "Tôi có lỗi với cậu"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa
Xin lỗi đối phương vì phải hoãn cuộc hẹn do có việc gấp.

미안하게 됐네. 급한 일이 생겨서 약속을 미뤄야겠네. 

(mi-an-ha-ge dwaen-ne. geu-pan i-ri saeng-gyeo-seo yak-so-geul mi-rwo-ya-gen-ne)

Xin lỗi, bố có việc gấp nên phải hoãn cuộc hẹn.
Xin lỗi trong trường hợp phải hủy đặt phòng họp.

미안하게 됐습니다. 회의실 예약을 취소하려고 합니다. 

(mi-an-ha-ge dwaet-seum-ni-da. hoe-ui-sil ye-ya-geul chwi-so-ha-ryeo-go ham-ni-da)

Xin lỗi anh/chị, tôi muốn hủy đặt phòng họp.


Lựa chọn của ban biên tập