Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Đại học cảnh sát (11) 그게 무슨 소리야?

2022-05-09

Mẫu câu trong tuần 

그게 무슨 소리야? (Cậu nói gì vậy?)

[geu-ge mu-seun so-ri-ya]


Phân tích 

Câu dùng khi hỏi về lời nói của đối phương mà mình không thể hiểu hoặc khó tin ở dạng thân mật trống không.


그게        đó, viết tắt của “그것이”

무슨    gì, nhấn mạnh việc không thỏa đáng

소리        tiếng, lời

-야?        đuôi câu nghi vấn dạng thân mật của động từ “이다” (là)


* 그게 (đó) + 무슨 (nhấn mạnh việc không thỏa đáng) + 소리 (lời) + -야? (đuôi câu nghi vấn) = 그게 무슨 소리야? (Đó là lời nói gì thế?)


Cách diễn đạt    

* Các dạng kính ngữ của câu "Cậu nói gì vậy?"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

그게 무슨 소리야?  

(geu-ge mu-seun so-ri-ya)

Thân mật kính trọng

그게 무슨 소리예요?

(geu-ge mu-seun so-ri-ye-yo)


* Ứng dụng mẫu câu "Cậu nói gì vậy?"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa
Bất ngờ hỏi lại khi nghe tin một người vừa ăn tối với mình nhập viện.

그게 무슨 소리야? 조금 전까지도 괜찮았잖아.

(geu-ge mu-seun so-ri-ya? jo-geum jeon-kka-ji-do gwaen-cha-nat-ja-na)

Cậu nói gì vậy? Vừa lúc nãy còn không sao mà.

Người vợ lên tiếng khi nghe chồng nói rằng máy hút bụi mới mua không hoạt động.

그게 무슨 소리예요? 그거 산 지 한 달도 안 됐는데.

(geu-ge mu-seun so-ri-ye-yo? geu-geo san ji han dal-do an dwaen-neun-de)

Anh nói gì vậy? Em mới mua cái đó chưa được 1 tháng mà.


Lựa chọn của ban biên tập