Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Dan, Tình yêu duy nhất (11) 허락해 주세요

2022-11-14

Mẫu câu trong tuần 

허락해 주세요 (Cô hãy cho phép đi mà)

[heo-ra-kae ju-se-yo]


Phân tích 

Câu dùng khi đề nghị đối phương cho phép bản thân có thể làm những gì mình mong muốn ở dạng thân mật kính trọng.


허락하다    cho phép

-여 주다     giúp, hộ, giùm 

-세요          đuôi câu đề nghị dạng thân mật kính trọng


* 허락하다 (cho phép) + -여 주다 (giúp, hộ, giùm) + -세요 (đuôi câu đề nghị dạng thân mật kính trọng) = 허락해 주세요 (Cô hãy cho phép đi mà)



Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu "Cô hãy cho phép đi mà"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

허락해 줘 

(heo-ra-kae jwo)

Thân mật kính trọng

허락해 주세요 

(heo-ra-kae ju-se-yo)


*Ứng dụng mẫu câu "Cô hãy cho phép đi mà"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa
Người chồng xin phép vợ đồng ý chuyện thôi việc để mở quán cà phê.

나 이제 퇴사하고 카페 차리고 싶어. 허락해 줘. 

(na i-je toe-sa-ha-go ka-pe cha-ri-go si-peo. heo-ra-kae jwo)

Giờ anh muốn thôi việc và mở quán cà phê. Cho phép anh nhé.

Bệnh nhân xin bác sĩ cho phép xuất viện.

의사 선생님, 부탁드립니다. 저 퇴원 허락해 주세요.

(ui-sa seon-saeng-nim, bu-tak-deu-rim-ni-da. jeo toe-won heo-ra-kae ju-se-yo)

Tôi nhờ bác sĩ đó! Anh hãy cho phép tôi xuất viện.


Lựa chọn của ban biên tập