Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Quý ông và cô gái trẻ (10) 사람을 뭘로 보고

2023-02-06

Mẫu câu trong tuần 

사람을 뭘로 보고 (Cô nghĩ người ta là gì thế!)

[sa-ra-meul mowl-lo bo-go]


Phân tích 

Câu ở dạng thân mật trống không dùng để thể hiện cảm giác khó chịu khi nghe lời nói vô lý hay coi thường bản thân từ đối phương.


사람        người

-을        yếu tố đứng sau bổ ngữ trong câu

뭘로        viết tắt của “무엇으로”

무엇        cái gì

-으로        yếu tố thể hiện thân phận hay tư cách 

보다        xem, thấy

-고        yếu tố có chức năng liệt kê


* 사람 (người) + -을 (yếu tố đứng sau bổ ngữ trong câu) + 무엇 (cái gì) + -으로 (yếu tố thể hiện thân phận hay tư cách) + 보다 (xem, thấy) + -고 (yếu tố có chức năng liệt kê) = 사람을 뭘로 보고 (Cô nghĩ người ta là gì thế!)


Cách diễn đạt    

* Các dạng kính ngữ của câu "Cô nghĩ người ta là gì thế!"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

사람을 뭘로 보고

(sa-ra-meul mowl-lo bo-go)

Thân mật kính trọng

사람을 뭘로 보시고

(sa-ra-meul mowl-lo bo-si-go)


* Ứng dụng mẫu câu "Cô nghĩ người ta là gì thế!"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa
Khi vợ nghi ngờ mình đang tiếp tục đầu chứng khoán.

사람을 뭘로 보고. 내가 다시는 투자 안 한다고 약속했잖아.

(sa-ra-meul mowl-lo bo-go. nae-ga da-si-neun tu-ja an han-da-go yak-so-kaet-ja-na)

Em nghĩ người ta là gì thế! Anh đã hứa là sẽ không đầu tư nữa mà.

Khi người quen không tin mình sẽ khao cơm.

아니, 사람을 뭘로 보시고. 진짜죠.

(a-ni, sa-ra-meul mowl-lo bo-si-go. jin-jja-jyo)

Ôi, các anh chị nghĩ người ta là gì thế! Thật mà.


Lựa chọn của ban biên tập