괜찮아. (Không sao đâu.)
[Goen-cha-na].Được dùng khi muốn thể hiện trạng thái ổn định, không có vấn đề gì hoặc sự cố nào đó.
괜찮아 Không sao đâu
* Tính từ ‘괜찮다’(không sao) + đuôi kết thúc câu ‘-아’
* Tùy theo tuổi tác và mối quan hệ với người nghe, người nói có thể dùng nhiều cách thể hiện khác nhau.
| Dạng nghi vấn | Dạng trần thuật | Dạng phủ định |
Đối với người nhiều tuổi hơn hoặc cách thể hiện tôn kính | 괜찮아요? Có sao không ạ? | 괜찮아요. 괜찮습니다. Không sao ạ. | 안 괜찮아요. Có sao chứ ạ. |
Đối với người ít tuổi hơn hoặc cách thể hiện thân mật | 괜찮아? Có sao không? | 괜찮아. Không sao. | 안 괜찮아. Có sao chứ. |
* Những cấu trúc khác được dùng khi thể hiện ý rằng dù có làm hành động nào đó thì vẫn không có vấn đề gì, cũng không sao cả:
1. Động từ + ‘-도 되다’
정말 병원 안 가보셔도 되겠어요? Không đi bệnh viện có sao không ạ?
그래. 병원 안 가도 돼. Ừ. Cô không đi bệnh viện cũng được.
2. Động từ + ‘-도 괜찮다’
정말 병원 안 가보셔도 괜찮겠어요? Không đi bệnh viện có sao không ạ?
그래. 병원 안 가도 괜찮아. Ừ. Cô không đi bệnh viện cũng không sao.
* Ý nghĩa khác của từ 괜찮다 - trên mức trung bình, khá (dùng khi muốn đưa ra nhận xét tích cực về một điều gì đó)
이 옷 괜찮다. Áo này đẹp.
저 사람 괜찮다. Người đó/anh ấy/chị ấy tốt
시청 앞 그 식당 음식 맛 괜찮아. Quán ăn trước Tòa thị chính được lắm đấy.