Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Gã đàn ông nào cũng chỉ là đàn ông thôi (13) 부담스러웠어

2021-05-24

Mẫu câu trong tuần

부담스러웠어 (Anh thấy ngại)

[bu-dam-seu-reo-wo-sseo]


Phân tích

Câu dùng khi bản thân cảm thấy không thoải mái, nặng nề, khó chịu trước lời nói hay hành động của ai đó hoặc tình huống nào đó ở dạng thân mật trống không.


부담스럽다     gánh nặng, nặng nề, đáng ngại

-었-         thì quá khứ

-어        đuôi câu thân mật trống không


* 부담스럽다 (gánh nặng, nặng nề, đáng ngại) + -었- (thì quá khứ) + -어 (đuôi câu thân mật trống không) = 부담스러웠어 (đã thấy ngại)


Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu "Anh thấy ngại"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

부담스러웠어 

(bu-dam-seu-reo-wo-sseo)

Thân mật kính trọng

부담스러웠어요

(bu-dam-seu-reo-wo-sseo-yo)

Kính trọng

부담스러웠습니다

(bu-dam-seu-reo-wot-seum-ni-da)


* Ứng dụng mẫu câu "Anh thấy ngại"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa
Giải thích lý do bạn không gặp lại chàng trai đã xem mắt lần trước.

저한테 집착해서 좀 부담스러웠어요.

(jeo-han-te jip-chak-hae-seo jom bu-dam-seu-reo-wo-sseo-yo)

Em hơi ngại vì anh ấy vấn vương em.
Giải thích lý do bạn muốn nhờ sếp bố trí một đồng nghiệp nữa khi làm dự án mới.

지난 번에 혼자 일하니까 좀 부담스러웠습니다.

(ji-nan beo-ne hon-ja il-ha-ni-kka jom bu-dam-seu-reo-wot-seum-ni-da)

Em hơi ngại vì lần trước em phải làm việc một mình.


Lựa chọn của ban biên tập