Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Ồ! Nhà trọ Samgwang (2) 제가 좀 바빠서요

2021-06-07

Mẫu câu trong tuần

제가 좀 바빠서요 (Tôi hơi bận rồi)

[je-ga jom ba-ppa-seo-yo]


Phân tích 

Câu dùng để từ chối nhẹ nhàng trước những lời mời của đối phương ở dạng thân mật kính trọng.


제         tôi

-가        yếu tố đứng sau danh từ làm chủ ngữ trong câu

좀         hơi, một chút

바쁘다        bận

-아/어서    yếu tố thể hiện lý do

요         đuôi câu kính trọng


* 제 (tôi) + -가 (yếu tố đứng sau danh từ làm chủ ngữ trong câu) + (hơi, một chút) + 바쁘다 (bận) + -아/어서 (yếu tố thể hiện lý do) + (đuôi câu kính trọng) = 제가 좀 바빠서요 (Tôi hơi bận rồi)


Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu "Tôi hơi bận rồi"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

내가 좀 바빠서 

(nae-ga jom ba-ppa-seo)

Thân mật kính trọng

제가 좀 바빠서요 

(je-ga jom ba-ppa-seo-yo)


* Ứng dụng mẫu câu "Tôi hơi bận rồi"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa
Từ chối một công việc biên dịch do dạo này rất bận.

요즘은 내가 좀 바빠서. 한 달 뒤에는 가능해.

(yo-jeu-meun nae-ga jom ba-ppa-seo. han dal dwi-e-neun ga-neung-hae)

Dạo này mình hơi bận rồi. Một tháng sau thì làm được.
Từ chối khéo lời mời đi nhậu của đồng nghiệp.

죄송해요. 제가 좀 바빠서요. 

(joe-song-hae-yo. je-ga jom ba-ppa-seo-yo)

Xin lỗi. Tôi hơi bận rồi.


Lựa chọn của ban biên tập