Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Đại học cảnh sát (7) 하는 거 봐서

2022-04-11

Mẫu câu trong tuần 

하는 거 봐서 (Còn phải xem thái độ của cậu ra sao đã)

[ha-neun geo bwa-seo]


Phân tích

Câu dùng khi thông báo rằng bản thân sẽ đưa ra quyết định dựa theo cách cư xử của đối phương ở dạng thân mật trống không.


하는        dạng định ngữ của động từ “하다” (làm)

거/것        điều/cái

하는 거    những lời nói hoặc hành động của đối phương

봐서        viết tắt của “보고 나서”

보다        xem

-고 나서    rồi sau đó


* 하는 (làm) + 거 (điều/cái) + 보다 (xem) + -고 나서 (rồi sau đó) = 하는 거 보고 나서/하는 거 봐서 (Xem những lời nói hoặc hành động của cậu rồi sau đó)


Cách diễn đạt    

* Các dạng kính ngữ của câu "Còn phải xem thái độ của cậu ra sao đã"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

하는 거 봐서 

(ha-neun geo bwa-seo)

Thân mật kính trọng

하는 거 봐서요 

(ha-neun geo bwa-seo-yo)


* Ứng dụng mẫu câu "Còn phải xem thái độ của cậu ra sao đã"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa
Người mẹ trả lời khi con xin trả lại máy chơi game đang bị tịch thu.

글쎄, 너 하는 거 봐서.

(geul-sse, neo ha-neun geo bwa-seo)

Để xem nào, còn phải xem thái độ của con ra sao đã.

Trả lời khi được hỏi liệu vẫn muốn kết hôn với chồng hiện tại nếu được sinh ra lần nữa.

아직 모르겠는데요, 남편 하는 거 봐서요.

(a-jik mo-reu-gen-neun-de-yo, nam-pyeon ha-neun geo bwa-seo-yo)

Em chưa biết, còn phải xem thái độ của chồng ra sao đã.


Lựa chọn của ban biên tập