Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Đôi giầy đỏ (6) 웃기지 마

2022-07-11

Mẫu câu trong tuần 

웃기지 마 (Cô đừng có điêu)

[ut-gi-ji ma]


Phân tích 

Câu dùng khi thể hiện sự vô lý hoặc không tin lời nói của đối phương ở dạng thân mật trống không.


웃다        cười, cười nhạo, mỉa mai

-기-        yếu tố có nghĩa sai khiến 

웃기다        rất ngớ ngẩn và vô lý đến mức có thể cười

-지 마        đừng


* 웃다 (cười nhạo, mỉa mai) + -기- (yếu tố có nghĩa sai khiến) + -지 마 (đừng) = 웃기지 마 (Cô đừng có điêu)


Cách diễn đạt    

* Các dạng kính ngữ của câu "Cô đừng có điêu"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

웃기지 마 

(ut-gi-ji ma)

Thân mật kính trọng

웃기지 말아요

(ut-gi-ji ma-ra-yo)


* Ứng dụng mẫu câu "Cô đừng có điêu"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa
Chế giễu em trai luôn tiêu tiền như nước đang thể hiện quyết tâm trở nên giàu có.

웃기지 마. 돈을 그렇게 물 쓰듯 쓰는데 어떻게 부자가 되냐.

(ut-gi-ji ma. do-neul geu-reo-ke mul sseu-deut sseu-neun-de eo-tteo-ke bu-ja-ga doe-nya)

Đừng có điêu. Tiêu tiền như nước thế sao mà giàu nổi.

Bạn gái chế giễu bạn trai nói qua điện thoại rằng hôm nay không thể gặp cô vì bị sốt cao, trong khi cô vừa thấy ngay lúc thấy bạn trai đang đi vào phòng game.

웃기지 마. 너 게임방 들어가는 거 내가 보고 있거든. 

(ut-gi-ji ma. neo ge-im-bang deu-reo-ga-neun geo nae-ga bo-go it-geo-deun)

Anh đừng có điêu, em đang thấy anh đi vào phòng game đó.


Lựa chọn của ban biên tập