Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Dan, Tình yêu duy nhất (10) 내가 지켜 줄게

2022-11-07

Mẫu câu trong tuần 

내가 지켜 줄게 (Tôi sẽ bảo vệ cô)

[nae-ga ji-kyeo jul-ge]


Phân tích 

Câu thể hiện ý chí của người nói rằng sẽ chăm sóc tốt đối phương trong hoàn cảnh khó khăn hoặc đau khổ ở dạng thân mật trống không.


            tôi

-가            yếu tố đứng sau danh từ làm chủ ngữ trong câu

내가          tôi

지키다      gìn giữ, bảo vệ

-어 주다    giúp, hộ, giùm 

-ㄹ게        đuôi kết thúc câu thể hiện ý định hoặc hứa hẹn của người nói ở dạng thân mật trống không


* 내가 (tôi) + 지키다 (gìn giữ, bảo vệ) + -어 주다 (giúp, hộ, giùm) + -ㄹ게 (đuôi kết thúc câu) = 내가 지켜 줄게 (Tôi sẽ bảo vệ cô)


Cách diễn đạt

* Các dạng kính ngữ của câu "Tôi sẽ bảo vệ cô"

Mức độ kính trọng
Mẫu câu
Thân mật trống không

내가 지켜 줄게 

(nae-ga ji-kyeo jul-ge)

Thân mật kính trọng

제가 지켜 드릴게요

(je-ga ji-kyeo deu-ril-ge-yo)


* Ứng dụng mẫu câu "Tôi sẽ bảo vệ cô"

Tình huống
Mẫu câu
Ý nghĩa
Tâm sự với chú chó bị bỏ rơi mới được bạn nhận nuôi.

걱정하지 마. 이젠 내가 지켜 줄게.

(geok-jeong-ha-ji ma. i-jen nae-ga ji-kyeo jul-ge)

Đừng lo. Giờ tôi sẽ bảo vệ cậu.

Cô con gái bày tỏ lòng biết ơn mẹ đã một mình nuôi dạy cô khôn lớn.

감사해요, 엄마. 이제부터는 제가 지켜 드릴게요. 

(gam-sa-hae-yo, eom-ma. i-je-bu-teo-neun je-ga ji-kyeo deu-ril-ge-yo)

Cảm ơn mẹ. Từ bây giờ con sẽ chăm sóc mẹ.


Lựa chọn của ban biên tập