“Sóng gió gia tộc” nổ ra giữa Hybe và Ador trước thềm NewJeans comeback
2024-04-24
Mẫu câu trong tuần
오버하지 마 (Cậu đừng làm quá lên)
[o-beo-ha-ji-ma]
Phân tích
Câu dùng khi nói với đối phương đừng nói hoặc hành động quá mức ở dạng thân mật trống không.
오버하다 làm quá
오버 từ tiếng Anh “over” (vượt quá, quá lên)
하다 làm
-지 마 đừng
* 오버하다 (làm quá) + -지 마 (đừng) = 오버하지 마 (Đừng làm quá)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu "Cậu đừng làm quá lên"
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật trống không | 오버하지 마 (o-beo-ha-ji-ma) |
* Ứng dụng mẫu câu "Cậu đừng làm quá lên"
Tình huống | Mẫu câu | Ý nghĩa |
Nói với cô bạn đừng nghĩ gì quá to tát việc anh đồng nghiệp tặng quà cho mình, vì hành động này chả liên quan đến chuyện tình cảm. | 오버하지 마. 도와줘서 고맙대. (o-beo-ha-ji-ma. do-wa-jwo-seo go-map-dae) | Cậu đừng làm quá lên. Anh ấy chỉ cảm ơn tớ đã giúp anh. |
Nói với nhân viên cấp dưới khuyên bạn nên đi khám luôn sau khi thấy bạn bị chảy máu cam. | 오버하지 마. 조금 쉬면 돼. (o-beo-ha-ji-ma. jo-geum swi-myeon dwae) | Em đừng làm quá lên. Chỉ cần nghỉ một chút là được. |
2024-04-24
2016-03-28
2024-04-24