Ba chị em dũng cảm (7) 그러다 큰코다친다 2023-12-18 그러다 큰코다친다 (Có ngày phải gánh chịu hậu quả đó)[geu-reo-da keun-ko-da-chin-da]Câu ở ... Nghe
Ba chị em dũng cảm (6) 정신 차리세요 2023-12-11 정신 차리세요 (Hãy tỉnh táo lại đi!)[jeong-sin cha-ri-se-yo]Câu ở dạng kính trọng dùng ... Nghe
Ba chị em dũng cảm (5) 병 주고 약 주네 2023-12-04 병 주고 약 주네 (Vừa đấm vừa xoa)[byeong ju-go yak ju-ne]Câu thành ngữ ở dạng thân mật trống không, dùng khi ... Nghe
Ba chị em dũng cảm (4) 한시름 놨어 2023-11-27 한시름 놨어 (Thở phào nhẹ nhõm)[han-si-reum nwa-sseo]Câu dùng ở dạng thân mật ... Nghe
Ba chị em dũng cảm (3) 알음알음 2023-11-20 알음알음 (Qua người quen)[a-reu-ma-reum]Câu dùng để thể hiện ý làm một việc gì đó ... Nghe
Ba chị em dũng cảm (2) 깨가 쏟아지게 살겠지 2023-11-13 깨가 쏟아지게 살겠지 (Chắc sẽ sống vui vẻ hạnh phúc chứ!)[kkae-ga sso-da-ji-ge sal-get-ji]Quán ngữ ở ... Nghe
Ba chị em dũng cảm (1) 밑 빠진 독에 물 붓기 2023-11-06 밑 빠진 독에 물 붓기 (Dã tràng xe cát)[mit ppa-jin do-ge mul but-gi]Câu thành ngữ dùng ... Nghe
Hiện tại tươi đẹp (18) 내 말이 그 말이야 2023-10-30 내 말이 그 말이야 (Ý con là vậy đó)[nae ma-ri geu ma-ri-ya]Câu dùng ở dạng thân mật ... Nghe
Hiện tại tươi đẹp (17) 입이 무거워 2023-10-23 입이 무거워 (Kín miệng)[i-bi mu-geo-wo]Câu dùng ở dạng thân mật trống không khi nói ... Nghe
Hiện tại tươi đẹp (16) 두 손 두 발 다 들었어 2023-10-16 두 손 두 발 다 들었어 (Mẹ bó tay với hai đứa rồi)[du son du bal da deu-reo-sseo]Câu ở ... Nghe