Giới thiệu
Chèo xuồng
Giới thiệu nội quy môn thi đấu
Phân loại | Nam | Nữ | Nam nữ hỗn hợp | Huy chương vàng |
---|---|---|---|---|
Chèo xuồng Chèo xuồng nước rút | 8 | 4 | - | 12 |
Chèo xuồng Bơi xuồng slalom | 2 | 2 | - | 4 |
Tổng hợp | 10 | 6 | - | 16 |
Địa điểm thi đấu
- Trung tâm chèo thuyền Hanam Misari
- Các môn thi đấu : Chèo xuồng Chèo xuồng nước rút, Chèo xuồng Bơi xuồng slalom
Bảng tổng sắp huy chương
- 2nd / KOR / 79 / 71 / 84 / 234
- 1st / CHN / 151 / 108 / 83 / 342
- 2nd / KOR / 79 / 71 / 84 / 234
- 3rd / JPN / 47 / 76 / 77 / 200
- 4th / KAZ / 28 / 23 / 33 / 84
- 5th / IRI / 21 / 18 / 18 / 57
Lịch thi đấu
2014-10-04
- 09:00Quần vợt bóng mềm
- 09:30Karate
- 10:00Bóng bàn
- 18:00Lế bế mạc