Lịch thi đấu
Tháng 9-10/ 2014 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | Huy chương vàng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | |||
Lễ khai mạc | ||||||||||||||||||
Bơi | Bơi | 6 | 6 | 7 | 7 | 6 | 6 | 38 | ||||||||||
Lặn | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 10 | ||||||||||||
Bơi nghệ thuật | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||||||
Bóng nước | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||
Bắn cung | 4 | 4 | 8 | |||||||||||||||
Điền kinh | 5 | 8 | 7 | 4 | 11 | 11 | 1 | 47 | ||||||||||
Cầu lông | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 7 | ||||||||||||
Bóng chày | Bóng chày | 1 | 1 | |||||||||||||||
Bóng mềm | 1 | 1 | ||||||||||||||||
Bóng rổ | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||
Bowling | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 12 | ||||||||||
Đấm bốc | 3 | 10 | 13 | |||||||||||||||
Chèo xuồng | Chèo xuồng Chèo xuồng nước rút | 6 | 6 | 12 | ||||||||||||||
Chèo xuồng Bơi xuồng slalom | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||
Criket | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||
Đua xe đạp | Đua xe đạp Xe đạp theo vòng | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||||||||||
Đua xe đạp Xe đạp đường trường | 2 | 1 | 1 | 4 | ||||||||||||||
Đua xe đạp Xe đạp leo núi | 2 | 2 | ||||||||||||||||
Đua xe đạp Xe đạp địa hình | 2 | 2 | ||||||||||||||||
Đua ngựa | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | ||||||||||||
Đấu kiếm | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 12 | |||||||||||
Bóng đá | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||
Golf | 4 | 4 | ||||||||||||||||
Thể dục | Thể dục nghệ thuật | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 14 | |||||||||||
Thể dục thể dụng nhịp điệu | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||
Thể dục Trampoline | 2 | 2 | ||||||||||||||||
Bóng ném | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||
Khúc côn cầu sân cỏ | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||
Judo | 4 | 5 | 5 | 2 | 16 | |||||||||||||
Kabaddi | 2 | 2 | ||||||||||||||||
Karate | 5 | 5 | 3 | 13 | ||||||||||||||
Năm môn phối hợp hiện đại | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||
Đua thuyền | 7 | 7 | 14 | |||||||||||||||
Bóng bầu dục | 2 | 2 | ||||||||||||||||
Thuyền buồm | 14 | 14 | ||||||||||||||||
Cầu mây | 2 | 2 | 2 | 6 | ||||||||||||||
Bắn súng | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 10 | 6 | 6 | 2 | 44 | ||||||||
Squash | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||
Bóng bàn | 2 | 3 | 2 | 7 | ||||||||||||||
Taekwondo | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | |||||||||||||
Quần vợt | Quần vợt | 2 | 3 | 2 | 7 | |||||||||||||
Quần vợt bóng mềm | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | |||||||||||||
Ba môn phối hợp | 2 | 1 | 3 | |||||||||||||||
Bóng chuyền | Bóng chuyền | 1 | 1 | 2 | ||||||||||||||
Bóng chuyền bãi biển | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||
Cử tạ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 15 | ||||||||||
Đấu vật | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 20 | ||||||||||||
Wushu | 2 | 2 | 2 | 2 | 7 | 15 | ||||||||||||
Lế bế mạc | ||||||||||||||||||
Tổng hợp | 18 | 24 | 27 | 29 | 38 | 38 | 22 | 24 | 30 | 26 | 35 | 46 | 39 | 36 | 7 | 439 |
Bảng tổng sắp huy chương
- 2nd / KOR / 79 / 71 / 84 / 234
- 1st / CHN / 151 / 108 / 83 / 342
- 2nd / KOR / 79 / 71 / 84 / 234
- 3rd / JPN / 47 / 76 / 77 / 200
- 4th / KAZ / 28 / 23 / 33 / 84
- 5th / IRI / 21 / 18 / 18 / 57
Lịch thi đấu
2014-10-04
- 09:00Quần vợt bóng mềm
- 09:30Karate
- 10:00Bóng bàn
- 18:00Lế bế mạc