뭐 먹고 싶어? (Cháu/bạn/em muốn ăn gì?)
[Mơ-mơ-cô-si-pơ?]Được dùng khi hỏi đối phương muốn ăn món gì.
뭐 | gì |
---|
먹다 | ăn |
---|
-고 싶다 | muốn |
---|
뭐 먹고 싶어? | Em muốn ăn gì? |
---|
* Động từ ‘먹다’ + cấu trúc ‘-고 싶다’ + yếu tố làm câu nghi vấn được dùng khi nói với người bằng hoặc ít tuổi hơn ‘-어?’
Đối với người nhiều tuổi hơn hoặc cách thể hiện tôn kính:
뭐 먹고 싶어요? Anh/chị muốn ăn gì ạ?
뭐 드시고 싶으세요? Ông/bà/bác muốn dùng gì ạ?
Một vài gợi ý trả lời khi được hỏi muốn ăn gì:
1. Trực tiếp nói tên món ăn :
VD) ①
삼계탕. Gà tần sâm.
②
나는 피자 먹고 싶어. Tôi muốn ăn bánh pizza.
2. Khi cảm thấy ăn gì cũng được
VD)
아무거나. Cái gì cũng được.
3. Khi không muốn ăn gì
VD)
안 먹고 싶어. Tôi không muốn ăn.
* Hai cách dùng của câu “뭐 먹고 싶어?” theo từng ngữ điệu:
1. Khi hỏi đối phương có muốn ăn hay không, có nghĩa là “Em có muốn ăn gì không?”. (Khi phát âm, ngắt một chút giữa hai từ ‘뭐’ và ‘먹고’.)
2. Khi hỏi đối phương muốn ăn món nào, có nghĩa là “Em muốn ăn gì?”. (Không cần ngắt mà nói liền.)
* Những biểu hiện ngôn ngữ liên quan:
Người ta dùng động từ ‘하다’ là “làm” để thay thế cho rất nhiều động từ chỉ hành động cụ thể trong trường hợp mang ý nghĩa như “làm cái gì đó, thực hiện việc gì đó”.
VD) ①
밥을 하다 làm cơm
②
매일 집에서 밥을 해 먹어요. Hàng ngày tôi nấu cơm ăn ở nhà.
③
머리를 하다 làm đầu
④
머리 예쁘게 해 주세요. Hãy làm đầu thật đẹp cho tôi.