Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Những ngày tươi đẹp (8) 꿈도 꾸지 말아요

2015-05-25

꿈도 꾸지 말아요 (Đừng có mơ)
[Cum-đô-cu-chi-mà-ra-yô]

Được dùng khi bảo người khác hãy dẹp bỏ suy nghĩ về hay mong mỏi về một điều gì đó có phần viển vông.
꿈 ước mơ
꿈을 꾸다 mơ”
도 cũng
-지 말아요 đừng
* động từ + -지 말아요 là dạng thân mật kính trọng của đuôi câu ngăn cản -지 마
* Cách rủ cùng uống rượu ở các mức độ kính ngữ

Mức độ kính ngữĐừng có mơ
Kính trọng꿈도 꾸지 마세요.
Kính trọng thân mật꿈도 꾸지 말아요.
Thân mật꿈도 꾸지마.


* Thực hành với cách nói “Đừng có mơ”
- Con nói với mẹ rằng muốn đi du học → Để con mình từ bỏ ý định đó, mẹ bảo “꿈도 꾸지마” (Đừng có mơ.)
- Bố mua sổ xố và nói với con rằng lần này chắc thế nào cũng trúng lớn → Con nói dưới dạng kính trọng “꿈도 꾸지 마세요” (Bố đừng có mơ.) để bố không quá kỳ vọng vào việc trúng số độc đắc.

* Cách nói thay thế cho “꿈도 꾸지 말아요” với ý nghĩa “đừng hy vọng, mong mỏi”
- 희망을 갖지도 말아요. Đừng có hy vọng.
(희망을 갖다 mang niềm hy vọng)
- 바라지도 말아요. Đừng có mong mỏi (바라다 mong mỏi)
- 생각도 말아요. Đừng có nghĩ thế. (생각하다 suy nghĩ)

* “Màu đen” trong tiếng Hàn: 시커멓다, 검다
- Nghĩa đen: chỉ màu sắc “đen”.
- Nghĩa bóng: tính chất xấu xa, khó đoán biết
VD: 시커멓다 (màu đen) + 속내 (ý nghĩ bên trong) → 시커먼 속내 (ý nghĩ đen tối)
검다 (màu đen) + 손 (bàn tay) → 검은 손 (bàn tay đen, bàn tay làm những việc xấu)
검다 (màu đen) + 돈 (tiền) → 검은 돈 (Tiền đen, tiền sử dụng với mục đích xấu, đồng tiền nhơ bẩn)
검다 (đen) + 속셈 (tâm địa, lòng dạ) → 검은 속셈 (tâm địa đen tối)
Những ngày tươi đẹp (8) 꿈도 꾸지 말아요

Lựa chọn của ban biên tập