80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
Phần 18: “Cuộc thi hát toàn quốc” độc nhất vô nhị của Hàn Quốc
2025-07-28
Kính trọng thân mật | 큰 일 났어요. |
Thân mật | 큰 일 났다. / 큰 일 났어. |
Dụng ý sử dụng | Ví dụ |
Sử dụng như câu cảm thán khi nhớ ra việc gì | 1. Chợt nhớ ra là lúc đi ra khỏi nhà chưa khóa cửa 큰 일 났다. 문을 안 잠그고 왔어. 큰 일 났어. 문을 안 잠그고 왔어. (Thôi chết rồi. Mình không khóa cửa mà đã ra ngoài.) 2. Chợt phát hiện ra quên mang tài liệu quan trọng 큰 일 났어요. 서류를 안 가져왔어요. (Thôi chết rồi. Tôi đã không mang tài liệu đến.) |
Thông báo về vấn đề nghiêm trọng của mình hoặc vấn đề của người khác mà người đó chưa biết. | 1. Thông báo tiền điện tháng này quá cao 큰 일 났네. 우리 집 전기세가 너무 많이 나왔어. (Ôi chết. Tháng này nhà tôi tốn nhiều tiền điện quá.) 2. Thông báo một người tên Nam bị tai nạn 큰 일 났어요. 남씨가 사고를 당했어요. (Thôi chết rồi, anh Nam bị tai nạn rồi.) |
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-07-28
2025-07-28
2025-07-28