Tiếng Hàn siêu dễ cùng K-drama
Một lần đò 19 어쩔 수가 없었어
2025-08-04
겁 sự nhát gan | + 쟁이 đồ | 겁쟁이 Đồ nhát gan |
고집 sự cố chấp | 고집쟁이 Đồ cố chấp | |
떼 sự đòi hỏi bằng được đối phương nghe theo yêu cầu không thỏa đáng của mình | 떼쟁이 Đồ hay ăn vạ | |
어리광 việc thể hiện thái độ, hành động như trẻ con để được chiều chuộng | 어리광쟁이 Đồ nhõng nhẽo | |
개구 sự trêu chọc | 개구쟁이 Đồ hay trêu chọc | |
무식 không có kiến thức | 무식쟁이 Đồ không biết kiến thức cơ bản gì (Đồ vô học) | |
멋 hành động, cách ăn mặc hay phẩm chất đẹp và tinh tế | 멋쟁이 Cái đồ đẹp trai/ Cái đồ xinh đẹp/ Cái đồ sành điệu/ Cái đồ tuyệt vời |
기와 ngói | + 장이 thợ → | 기와장이 thợ lợp mái ngói |
대장 việc rèn kim loại | 대장장이 thợ rèn | |
점 quẻ bói | + 쟁이 kẻ → | 점쟁이 thầy bói |
중매 sự mai mối | 중매쟁이 người mối lái | |
노래 bài hát | 노래쟁이 ca sĩ | |
환 vẽ tranh | 환쟁이 họa sĩ | |
만담 nói nhiều | 만담쟁이 diễn viên hài | |
가게 cửa hàng | 가게쟁이 kẻ buôn bán | |
침 kim châm | 침쟁이 nhà châm cứu/ kẻ nghiện nha phiến |
사기 sự lừa lọc | + 꾼 người | 사기꾼 kẻ lừa đảo |
노래 bài hát | 노래꾼 người hát chuyên nghiệp (ca sỹ) | |
농사 việc nông nghiệp | 농사꾼 người làm nông (nông dân) |
Câu đã bị lược bỏ thành phần | Câu hoàn chỉnh |
거짓말쟁이. (Anh là) Đồ dối trá. | 당신은 거짓말쟁이야. Anh là đồ dối trá. |
사기꾼. (Anh là) Kẻ lừa đảo | 당신은 사기꾼이야. Anh là kẻ lừa đảo. |
날 속였어. (Anh) Đã lừa dối tôi. | 당신은 날 속였어. Anh đã lừa dối tôi. |
가만 안 둬. (Tôi sẽ) Không để (anh) yên đâu. | 난 당신을 가만 안 둬. Tôi sẽ không để anh yên đâu. |
Tiếng Hàn siêu dễ cùng K-drama
2025-08-04
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-08-04
2025-08-07