다녀오겠습니다 (Tôi đi đây)
[Đà-nyơ-ô-ghết-sưm-nì-đà]
Được sử dụng như lời chào tạm biệt trước khi đi đâu đó ám chỉ rằng đi rồi sẽ lại quay về.
다녀오다 đi đâu rồi về, được ghép từ “다니다”(đi lại) và “오다” (đến)
Động từ + -겠- từ chỉ ý chí của người nói, ở thì tương lai
Động từ + -습니다 đuôi câu kính trọng
* Cách nói “Tôi đi đây” với các mức độ kính ngữ
Thân mật | 다녀올게 |
Kính trọng thân mật | 다녀올게요. |
* Cách nói “Tôi đi đây” khác
Sử dụng động từ “갔다오다”-“đi đâu rồi về”
Thân mật | 갔다올게. |
Kính trọng thân mật | 갔다올게요. |
* Ứng dụng câu “Tôi đi đây” trong một vài tình huống
- Con chào bố mẹ trước khi đi học: 다녀오겠습니다/ 다녀올게요. (Con đi học đây.)
- Chồng chào vợ trước khi đi làm: 다녀올게. (Anh đi làm đây.)
- Đang tham gia buổi họp mặt mà lại cần đi ra siêu thị mua cái gì đó: 마트 갔다 올게요. (Tôi đi siêu thị đây.)
- Đang ngồi nói chuyện với bạn mà muốn đi vệ sinh: 화장실 갔다올게. (Mình đi vệ sinh rồi về.)
* Một vài biểu hiện với “첫” (đầu tiên)
첫 + danh từ → sự việc hay kinh nghiệm đầu tiên nào đó
첫 + | 취직 xin việc | 첫 취직 công việc đầu đời |
출근 đi làm | 첫 출근 buổi đi làm đầu tiên |
인사 sự chào hỏi | 첫 인사 lời chào hỏi đầu tiên |
인상 ấn tượng | 첫 인상 ấn tượng đầu tiên |
월급 lương tháng | 첫 월급 tháng lương đầu tiên |
용돈 tiền tiêu vặt | 첫 용돈 khoản tiền tiêu vặt đầu tiên |
눈 tuyết | 첫눈 tuyết đầu mùa |
사랑 tình yêu | 첫 사랑 mối tình đầu |