Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Điều gì xảy ra với gia đình tôi vậy? (1) 다녀오겠습니다.

2015-10-05

다녀오겠습니다 (Tôi đi đây)
[Đà-nyơ-ô-ghết-sưm-nì-đà]


Được sử dụng như lời chào tạm biệt trước khi đi đâu đó ám chỉ rằng đi rồi sẽ lại quay về.

다녀오다 đi đâu rồi về, được ghép từ “다니다”(đi lại) và “오다” (đến)
Động từ + -겠- từ chỉ ý chí của người nói, ở thì tương lai
Động từ + -습니다 đuôi câu kính trọng

* Cách nói “Tôi đi đây” với các mức độ kính ngữ

Thân mật다녀올게
Kính trọng thân mật다녀올게요.


* Cách nói “Tôi đi đây” khác
Sử dụng động từ “갔다오다”-“đi đâu rồi về”
Thân mật갔다올게.
Kính trọng thân mật갔다올게요.


* Ứng dụng câu “Tôi đi đây” trong một vài tình huống
- Con chào bố mẹ trước khi đi học: 다녀오겠습니다/ 다녀올게요. (Con đi học đây.)
- Chồng chào vợ trước khi đi làm: 다녀올게. (Anh đi làm đây.)
- Đang tham gia buổi họp mặt mà lại cần đi ra siêu thị mua cái gì đó: 마트 갔다 올게요. (Tôi đi siêu thị đây.)
- Đang ngồi nói chuyện với bạn mà muốn đi vệ sinh: 화장실 갔다올게. (Mình đi vệ sinh rồi về.)

* Một vài biểu hiện với “첫” (đầu tiên)
첫 + danh từ → sự việc hay kinh nghiệm đầu tiên nào đó
첫 +취직 xin việc첫 취직 công việc đầu đời
출근 đi làm첫 출근 buổi đi làm đầu tiên
인사 sự chào hỏi첫 인사 lời chào hỏi đầu tiên
인상 ấn tượng첫 인상 ấn tượng đầu tiên
월급 lương tháng첫 월급 tháng lương đầu tiên
용돈 tiền tiêu vặt첫 용돈 khoản tiền tiêu vặt đầu tiên
눈 tuyết첫눈 tuyết đầu mùa
사랑 tình yêu첫 사랑 mối tình đầu



Điều gì xảy ra với gia đình tôi vậy? (1) 다녀오겠습니다.

Lựa chọn của ban biên tập