Tiếng Hàn siêu dễ cùng K-drama
Một lần đò 19 어쩔 수가 없었어
2025-08-04
Thân mật | 밥 먹었어? |
Kính trọng thân mật | 식사했어요? 밥 먹었어요? |
Kính trọng | 식사하셨어요? 진지 드셨어요? |
Hỏi đã ăn sáng chưa? | - 아침 buổi sáng + 식사하셨어요? Đã ăn chưa ạ? → 아침 식사하셨어요? Anh/chị/… đã ăn sáng chưa ạ? - 아침 sáng + 먹었어? Đã ăn chưa? → 아침 먹었어? Đã ăn sáng chưa? |
Hỏi đã ăn trưa chưa? | - 점심 buổi trưa + 드셨어요? Đã ăn chưa ạ? → 점심 드셨어요? Anh/chị/… đã ăn trưa chưa ạ? - 점심 buổi trưa + 먹었어? Đã ăn chưa? → 점심 먹었어? Đã ăn trưa chưa? |
Hỏi đã ăn tối chưa? | - 저녁 buổi tối + 먹었어? Đã ăn chưa? → 저녁 먹었어? Đã ăn tối chưa? |
Phủ nhận | 아니요. 아직 안 먹었어요. Không. Tôi chưa ăn ạ. 아니. 아직 안 먹었어. Không, tôi vẫn chưa ăn. |
Khẳng định đã ăn rồi | 네. 먹었어요. Vâng. Tôi ăn rồi ạ. 응. 먹었어. Ừ. Tôi ăn rồi. |
Khi đã ăn bữa sáng kiêm bữa trưa | 음...아점 먹었어. (아점bữa sáng kiêm luôn bữa trưa) Uhm...Tôi đã ăn bữa sáng kiêm bữa trưa rồi |
Tiếng Hàn siêu dễ cùng K-drama
2025-08-04
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-08-04
2025-08-07