80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
Phần 18: “Cuộc thi hát toàn quốc” độc nhất vô nhị của Hàn Quốc
2025-07-28
Dạng thân mật | - Bảo người bạn đang giận dỗi vô cớ với người yêu: 얼른 연락해야지 Phải mau liên lạc đi chứ (얼른 mau + 연락하다 liên lạc + -아/어야지) - Mẹ yêu cầu con mau đi ngủ: 빨리 자야지 Phải mau ngủ đi chứ (빨리 mau, nhanh + 자다 ngủ + -아/어야지) |
Dạng kính trọng thân mật | Con thấy mẹ bị ốm thì nhắc mẹ uống thuốc và nói: 빨리 나으셔야죠 Mẹ phải mau khỏi ốm chứ (빨리 mau + 나으시다 lành bệnh, khỏi ốm + đuôi câu kính trọng thân mật -아/어야죠) |
꼭 nhất định +붙다 đỗ + 아/어야 되다 phải làm gì | |
Thân mật | 꼭 붙어야 돼. |
Kính trọng thân mật | 꼭 붙어야 돼요. |
Kính trọng | 꼭 붙어야 됩니다. |
붙다 | Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
Dính | 떨어지다 rơi, rớt | |
Đỗ | - 합격하다 đỗ 시험에 합격하다/붙다 đỗ kì thi 면접에 합격하다/붙다 đỗ phỏng vấn 대학에 합격하다/붙다 đỗ đại học | - 떨어지다 rớt, trượt - 불합격하다 không đỗ, trượt - 낙제하다 rớt hạng, thi rớt - 탈락하다 bị trượt, bị loại |
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-07-28
2025-07-28
2025-07-28