80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
Phần 18: “Cuộc thi hát toàn quốc” độc nhất vô nhị của Hàn Quốc
2025-07-28
멋 sự tốt đẹp, xuất sắc trong cách ăn mặc, hành động, phẩm giá | |
한국의 của Hàn Quốc + 멋 | → 한국의 멋 Vẻ đẹp, điểm hấp dẫn, tuyệt vời của Hàn Quốc” |
멋 + hậu tố 쟁이 chỉ người | → 멋쟁이 người ăn diện đẹp, sành điệu |
멋 + 있다 có | → 멋있다 tuyệt vời, đẹp đẽ, sang, bảnh |
멋지다 = 멋있다 | → 멋있으세요 = 멋지세요 Rất tuyệt |
멋있다 | 멋지다 | |
(Người) có vẻ ngoài đẹp, bảnh hay phẩm chất tuyệt vời | 멋있는 남자 người đàn ông đẹp trai, bảnh bao, tuyệt vời 멋있는 여자 cô gái tuyệt vời | 멋진 아빠 người cha tuyệt vời 멋진 선생님 người giáo viên tuyệt vời |
(Sự vật) đẹp, sang trọng | 멋있는 차 chiếc ô tô đẹp, sang trọng, đẳng cấp | 멋진 구두 đôi giày đẹp, sành điệu |
(Hành động, suy nghĩ) tuyệt vời, cao cả | 멋진 생각 suy nghĩ tuyệt vời, cao cả |
꽉 phó từ chỉ hành động nắm, đè nén chặt, trạng thái tắc nghẹn + 막히다 bị tắc → 꽉 막히다 = trạng thái tắc nghẽn, không thông được | |
Bị ngạt mũi | 코 mũi + 꽉 막히다 → 코가 꽉 막히다 Bị ngạt mũi |
Tắc đường | 길 đường + 꽉 막히다 → 길이 꽉 막히다 Tắc đường |
Tính bảo thủ, không tiếp thu ý kiến của người khác | 꽉 막히다 Bảo thủ |
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-07-28
2025-07-28
2025-07-28