Nghe Menu Nghe nội dung
Go Top

Học tiếng Hàn

Tìm thấy tình yêu (7) 멋있으세요

2017-02-20

멋있으세요 (Rất tuyệt)
[Mợt-sít-sư-xê-yồ]

Là câu khen ngợi ai đó có vẻ ngoài, cách ăn mặc sành điệu hay có tính cách, phẩm chất tuyệt vời
멋있으시다 dạng kính ngữ của “멋있다”-“tuyệt vời, sành điệu, bảnh”
멋있으시다 + đuôi câu “-아요/어요” = 멋있으세요

* Danh từ “멋” trong tiếng Hàn

멋 sự tốt đẹp, xuất sắc trong cách ăn mặc, hành động, phẩm giá
한국의 của Hàn Quốc + 멋→ 한국의 멋
Vẻ đẹp, điểm hấp dẫn, tuyệt vời của Hàn Quốc”
멋 + hậu tố 쟁이 chỉ người→ 멋쟁이 người ăn diện đẹp, sành điệu
멋 + 있다 có→ 멋있다 tuyệt vời, đẹp đẽ, sang, bảnh
멋지다 = 멋있다→ 멋있으세요 = 멋지세요 Rất tuyệt


* Ứng dụng “멋있다” và “멋지다”

멋있다멋지다
(Người) có vẻ ngoài đẹp, bảnh hay phẩm chất tuyệt vời 멋있는 남자 người đàn ông đẹp trai, bảnh bao, tuyệt vời
멋있는 여자 cô gái tuyệt vời
멋진 아빠 người cha tuyệt vời
멋진 선생님 người giáo viên tuyệt vời
(Sự vật) đẹp, sang trọng멋있는 차 chiếc ô tô đẹp, sang trọng, đẳng cấp멋진 구두 đôi giày đẹp, sành điệu
(Hành động, suy nghĩ) tuyệt vời, cao cả멋진 생각 suy nghĩ tuyệt vời, cao cả


* Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ “꽉 막히다”

꽉 phó từ chỉ hành động nắm, đè nén chặt, trạng thái tắc nghẹn + 막히다 bị tắc
→ 꽉 막히다 = trạng thái tắc nghẽn, không thông được
Bị ngạt mũi코 mũi + 꽉 막히다
→ 코가 꽉 막히다 Bị ngạt mũi
Tắc đường 길 đường + 꽉 막히다
→ 길이 꽉 막히다 Tắc đường
Tính bảo thủ, không tiếp thu ý kiến của người khác꽉 막히다 Bảo thủ

Tìm thấy tình yêu (7) 멋있으세요

Lựa chọn của ban biên tập