80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
Phần 20: Chương trình truyền hình trực tiếp “Đi tìm gia đình bị ly tán”, từ nỗi đau chia ly đến thông điệp hòa bình
2025-08-11
Khi ở dạng câu mệnh lệnh: Mang hàm ý thách thức đối phương | 잘 먹고 잘 살아라. Cứ sống sung sướng đi. |
Khi ở dạng câu khẳng định | “잘 먹고 잘 살다” = “sống đầy đủ, khá giả” - Nhận xét về một gia đình giàu có: 저 집 정말 잘 먹고 잘 살아요. (Nhà đó sống khá giả lắm) - Kể lại trước đây bản thân đã từng sống khá giả: (lược bỏ “ăn tốt”, sử dụng cụm “sống tốt”-“잘 살다”) 예전에 잘 살았어요. (Tôi đã từng sống sung túc.) |
잘 먹고 잘 살다”=“Ăn uống đầy đủ, sống khỏe mạnh, không đau ốm” - Du học sinh gọi điện thoại về nhà nói với bố mẹ: 잘 먹고 잘 살고 있어요. (Con/em vẫn sống ổn lắm.) |
잘 = tốt, giỏi (tùy tình huống có thể hiểu theo nhiều cách) | |
잘 + 먹다 = 잘 먹다 Ăn tốt | 잘 + 살다 = 잘 살다 Sống tốt |
- Khen em bé dễ ăn, không kén ăn: 잘 먹네. Ăn giỏi nhỉ. - Khen người ăn một loáng là xong: 잘 먹네. Ăn siêu nhỉ. - Có thể ăn tốt với một loại đồ ăn nào đó: 매운 거 잘 먹어요. Tôi có thể ăn cay tốt. - Ăn một cách ngon miệng: 잘 먹겠습니다. Tôi sẽ ăn thật ngon miệng. 잘 먹었습니다. Tôi đã ăn rất ngon. | - Sống sung túc, khá giả: 잘 사는 집. Nhà giàu. - Sống hạnh phúc: 잘 살게요. Chúng tôi sẽ sống hạnh phúc. - Sống độc lập, mạnh mẽ 남자 없이 잘 살아. Không có đàn ông vẫn sống tốt. |
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-08-11
2025-08-12
2025-08-11