80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
Phần 18: “Cuộc thi hát toàn quốc” độc nhất vô nhị của Hàn Quốc
2025-07-28
Động từ/danh từ + -보 = Đồ ... | |
울다 khóc + -보 | → 울보 Đồ mít ướt |
먹다 ăn + -보 | → 먹보 Đồ háu ăn, đồ ăn nhiều |
뚱뚱하다 béo + -보 | → 뚱보 Đồ béo |
잠 việc ngủ, giấc ngủ + -보 | → 잠보 Đồ ngủ nhiều, sâu ngủ |
털 lông + -보 | → 털보 Đồ lắm lông (thường chỉ người râu xồm, nhiều lông) |
Danh từ + “였대/이었대”-“nói rằng đã là...” | |
Nghe nói nhân viên mới đến văn phòng đã từng là cảnh sát trước khi chuyển đến công ty mình làm việc | → Kể lại với bạn: 그 사람 경찰이었대. Người ta bảo rằng anh ta từng là cảnh sát đấy |
Tại một buổi gặp mặt, thấy hai người khác tỏ ra vui vẻ, mừng rỡ đặc biệt, khi gặp nhau bạn thấy tò mò | → Được người khác giải thích rằng: 친구였대 Họ bảo rằng trước đây từng là bạn bè. |
고생하다 = Vất vả 고생했다 = Đã vất vả 고생하셨다 = Đã vất vả rồi ạ (dạng kính ngữ) | |
Khi đối phương hoàn thành một công việc khó khăn hay vượt qua một tình huống khổ cực nào đó | - 고생했어 Bạn/Em đã vất vả rồi (dạng thân mật) - 고생하셨어요. Anh/chị đã vất vả rồi ạ. (dạng kính trọng thân mật) |
Khi bản thân vất vả về chuyện gì | 고생 많이 했어. Mình đã rất vất vả. (dạng thân mật) |
Kể với bạn: “Bố mẹ đã rất vất vả” | 고생 많이 하셨어. Đã rất vất vả. (kính trọng với chủ thể của câu) |
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-07-28
2025-07-28
2025-07-28