Tiếng Hàn siêu dễ cùng K-drama
Một lần đò 19 어쩔 수가 없었어
2025-08-04
Kính trọng | 잘못했습니다. |
Kính trọng thân mật | 잘못했어요. |
Thân mật | 잘못했어. |
Xin lỗi | 죄송합니다. Xin lỗi. (kính trọng). 미안해요. Xin lỗi. (thân mật kính trọng) 미안해. Xin lỗi. (thân mật) |
Nhận lỗi | 다 저 때문이에요. Tất cả là tại tôi. (kính trọng thân mật) 다 나 때문이야. Tất cả là tại tôi. (thân mật) |
Xin tha thứ | 용서해주세요. Hãy tha lỗi/ tha thứ cho tôi. (kính trọng) 용서해줘. Hãy tha lỗi/ tha thứ cho tôi. (thân mật) |
잘못했어 | 잘 못했어 | |
Cấu tạo | 잘못하다 làm sai + -았/었어 đã | 잘 못하다 làm gì không tốt, không giỏi, không thạo + -았/었어 đã |
Ý nghĩa | Tôi sai rồi. | Tôi đã làm không tốt, không giỏi. |
Tiếng Hàn siêu dễ cùng K-drama
2025-08-04
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-08-04
2025-08-07