Tiếng Hàn siêu dễ cùng K-drama
Một lần đò 19 어쩔 수가 없었어
2025-08-04
치고 싶은 거 있어? | Muốn đánh, muốn chơi gì? |
배우고 싶은 거 있어? | Muốn học gì? |
Cùng bạn thân vào cửa hàng bán trang sức, hỏi người bạn đó xem có muốn mua, đeo thử cái gì | → 하고 싶은 거 있어? (dạng thân mật) Muốn làm gì?/ Muốn thử đeo cái gì? |
Hỏi một chị khóa trên xem muốn làm gì sau khi tốt nghiệp, muốn học lên cao hay xin việc | → 하고 싶은 거 있어요? (dạng kính trọng thân mật) Muốn làm gì? |
Ở tiệm trang sức, chủ tiệm hỏi xem khách muốn thử đeo món đồ nào | → 하고 싶은 거 있으세요? (dạng kính trọng) Muốn làm gì?/ Muốn tìm loại gì? |
테니스 하고 싶어요. | Con muốn học chơi tennis. |
테니스 배우고 싶어요. | Con muốn học chơi tennis. |
아무 것도 하고 싶지 않아요. | Con không muốn làm gì cả. |
뭐든 cái gì cũng | |
뭐든 엄마가 다 서포트 해줄게. | Cái gì mẹ cũng sẽ hỗ trợ cho. |
뭐든 열심히 하다 | Cái gì cũng làm rất chăm chỉ |
뭐든 물어보다 | Hỏi bất cứ cái gì |
Tiếng Hàn siêu dễ cùng K-drama
2025-08-04
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-08-04
2025-08-07