80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
Phần 20: Chương trình truyền hình trực tiếp “Đi tìm gia đình bị ly tán”, từ nỗi đau chia ly đến thông điệp hòa bình
2025-08-11
Mẫu câu trong tuần
손이 커요 (Quả là phóng khoáng)
[So-ni-khyeo-yo]
Phân tích
Câu quán ngữ dạng thân mật kính trọng, nói về một người nào đó có tính khí thoải mái, hào phóng.
손 bàn tay
-이 yếu tố đứng sau chủ ngữ
크다 to, lớn
-어요 đuôi câu thân mật kính trọng
* 손 (bàn tay) + -이 - (yếu tố đứng sau chủ ngữ) + 크다 (to, lớn) + -어요 (đuôi câu thân mật kính trọng) = 손이 커요. (Quả là phóng khoáng.)
Cách diễn đạt
* Các dạng kính ngữ của câu “Quả là phóng khoáng”
Mức độ kính trọng | Mẫu câu |
Thân mật | 손이 커. (So-ni-khyeo) |
Kính trọng thân mật | 손이 커요. (So-ni-khyeo-yo) |
Kính trọng | 손이 큽니다. (So-ni-kheum-ni-ta) |
* Các ứng dụng câu “Quả là phóng khoáng” trong giao tiếp tiếng Hàn
Ví dụ | Nghĩa |
우리 엄마는 손이 커요. (U-ri-eom-ma-neun-so-ni-khyeo-yo) | Mẹ mình hào phóng lắm. |
팀장님은 손이 큰 사람이에요. (Thim-jang-ni-meun-so-ni-kheun-sa-ra-mi-ye-yo) | Trưởng phòng là người rất phóng khoáng. |
손이 크네! (So-ni-kheu-ne) | Cậu hào phóng thật! |
* Các biểu hiện tương tự có nghĩa “Quả là phóng khoáng”
Mẫu câu | Nghĩa |
통이 크다. (Tong-i-kheu-ta) | Thật là độ lượng! |
배포가 크다. (B ae-po-ga-kheu-ta) | Cao thượng, hào hiệp. |
마음 씀씀이가 크다. (Ma-eum-sseum-seu-mi-keu-ta) | Phóng khoáng, hào phóng. |
* Một số câu quán ngữ có từ “tay”
Mẫu câu | Nghĩa |
손이 작다. (So-ni-jat-tta) | Chỉ những người hẹp hòi, keo kiệt |
손이 맵다. (So-ni-maep-tta) | Chỉ những người có bàn tay “sắt”, chỉ cần đánh nhẹ thôi cũng đau |
손이 가다. (So-ni-ga-ta) | Luôn tay, luôn chân |
80 năm độc lập: Hàn Quốc vươn tầm thế giới
2025-08-11
2025-08-12
2025-08-11